(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic consultant
C1

economic consultant

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia tư vấn kinh tế nhà tư vấn kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic consultant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyên gia cung cấp lời khuyên và hướng dẫn chuyên môn cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức về các vấn đề kinh tế, chẳng hạn như lập kế hoạch tài chính, phân tích thị trường và chiến lược đầu tư.

Definition (English Meaning)

A professional who provides expert advice and guidance to businesses or organizations on economic matters, such as financial planning, market analysis, and investment strategies.

Ví dụ Thực tế với 'Economic consultant'

  • "The company hired an economic consultant to analyze the feasibility of the new project."

    "Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn kinh tế để phân tích tính khả thi của dự án mới."

  • "Our economic consultant helped us develop a successful investment strategy."

    "Chuyên gia tư vấn kinh tế của chúng tôi đã giúp chúng tôi phát triển một chiến lược đầu tư thành công."

  • "Many businesses rely on economic consultants for expert advice."

    "Nhiều doanh nghiệp dựa vào các chuyên gia tư vấn kinh tế để được tư vấn chuyên môn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic consultant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: economic consultant
  • Adjective: economic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial advisor(cố vấn tài chính)
business consultant(cố vấn kinh doanh)
economics expert(chuyên gia kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic consultant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Economic consultant là một chuyên gia có kiến thức sâu rộng về kinh tế và áp dụng những kiến thức đó để giải quyết các vấn đề kinh doanh. Họ thường làm việc độc lập hoặc trong các công ty tư vấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* to: Chỉ đối tượng nhận lời khuyên hoặc dịch vụ (e.g., The consultant provided advice to the company.). * for: Chỉ mục đích hoặc lĩnh vực tư vấn (e.g., The consultant was hired for market analysis.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic consultant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)