economic stagnation
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic stagnation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn kéo dài mà nền kinh tế tăng trưởng rất ít hoặc không tăng trưởng.
Definition (English Meaning)
A prolonged period of little or no growth in an economy.
Ví dụ Thực tế với 'Economic stagnation'
-
"The country is facing a period of economic stagnation due to low investment."
"Đất nước đang đối mặt với một giai đoạn trì trệ kinh tế do đầu tư thấp."
-
"The government is trying to implement policies to avoid economic stagnation."
"Chính phủ đang cố gắng thực hiện các chính sách để tránh tình trạng trì trệ kinh tế."
-
"Technological innovation can help overcome economic stagnation."
"Đổi mới công nghệ có thể giúp vượt qua tình trạng trì trệ kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic stagnation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stagnation
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic stagnation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng kinh tế trì trệ, khi các hoạt động kinh doanh, đầu tư và việc làm không phát triển mạnh mẽ. Nó thường đi kèm với các vấn đề như tỷ lệ thất nghiệp cao, lạm phát thấp hoặc thậm chí giảm phát, và sự suy giảm trong năng suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In economic stagnation’ chỉ ra sự tồn tại của tình trạng trì trệ kinh tế trong một khu vực hoặc quốc gia cụ thể. ‘During economic stagnation’ đề cập đến những sự kiện xảy ra trong thời gian trì trệ kinh tế. ‘Of economic stagnation’ thường được sử dụng để mô tả các nguyên nhân hoặc hậu quả của sự trì trệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic stagnation'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country is experiencing economic stagnation, isn't it?
|
Đất nước đang trải qua sự trì trệ kinh tế, phải không? |
| Phủ định |
There isn't economic stagnation in the area, is there?
|
Không có sự trì trệ kinh tế trong khu vực, phải không? |
| Nghi vấn |
Economic stagnation is a serious problem, isn't it?
|
Sự trì trệ kinh tế là một vấn đề nghiêm trọng, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government had acted sooner to prevent the economic stagnation we are now facing.
|
Tôi ước chính phủ đã hành động sớm hơn để ngăn chặn tình trạng trì trệ kinh tế mà chúng ta đang phải đối mặt. |
| Phủ định |
If only the economic stagnation hadn't been so severe, many businesses wouldn't have closed.
|
Giá mà tình trạng trì trệ kinh tế không quá nghiêm trọng thì nhiều doanh nghiệp đã không phải đóng cửa. |
| Nghi vấn |
If only the central bank could implement policies that would actually end the economic stagnation, what would those policies be?
|
Giá mà ngân hàng trung ương có thể thực hiện các chính sách thực sự chấm dứt tình trạng trì trệ kinh tế, thì đó sẽ là những chính sách gì? |