prudent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prudent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cẩn trọng, khôn ngoan, thận trọng; suy xét kỹ trước khi hành động để tránh rủi ro hoặc hậu quả xấu.
Ví dụ Thực tế với 'Prudent'
-
"It would be prudent to save some money for a rainy day."
"Sẽ là khôn ngoan nếu tiết kiệm một ít tiền cho những lúc khó khăn."
-
"She made a prudent decision by investing in a diverse portfolio."
"Cô ấy đã đưa ra một quyết định khôn ngoan bằng cách đầu tư vào một danh mục đa dạng."
-
"It is prudent to check your car's oil level regularly."
"Việc thường xuyên kiểm tra mức dầu của xe là một điều thận trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prudent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prudent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prudent' nhấn mạnh sự cẩn trọng và suy xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động, đặc biệt là liên quan đến tiền bạc, tài sản hoặc những vấn đề quan trọng khác. Khác với 'cautious' (thận trọng) chỉ đơn thuần là tránh rủi ro, 'prudent' còn bao hàm sự khôn ngoan và khả năng dự đoán những hậu quả có thể xảy ra. 'Wise' (khôn ngoan) nghiêng về sự thông thái và hiểu biết, trong khi 'prudent' tập trung vào việc áp dụng sự khôn ngoan đó vào hành động thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường ám chỉ sự cẩn trọng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: prudent in financial matters). Khi dùng 'about', nó thường ám chỉ sự cẩn trọng về một vấn đề cụ thể (ví dụ: prudent about spending money).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prudent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.