(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extravagant
B2

extravagant

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phung phí xa xỉ lãng phí hao tổn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extravagant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiêu xài quá nhiều tiền, hoặc sử dụng quá nhiều thứ gì đó

Definition (English Meaning)

Spending too much money, or using too much of something

Ví dụ Thực tế với 'Extravagant'

  • "It was very extravagant of you to buy such expensive shoes."

    "Bạn thật là phung phí khi mua đôi giày đắt tiền như vậy."

  • "The product's extravagant packaging was unnecessary."

    "Bao bì quá lãng phí của sản phẩm là không cần thiết."

  • "She leads an extravagant lifestyle."

    "Cô ấy có một lối sống xa hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extravagant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Extravagant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extravagant' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lãng phí, phung phí không cần thiết. Nó khác với 'generous' (hào phóng) ở chỗ 'generous' nhấn mạnh sự sẵn lòng cho đi một cách rộng rãi, còn 'extravagant' nhấn mạnh sự dư thừa, thậm chí là vô lý trong việc sử dụng nguồn lực. So với 'lavish' (xa hoa), 'extravagant' tập trung vào hành động chi tiêu, còn 'lavish' tập trung vào sự sang trọng và đắt tiền của vật được tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Ví dụ: 'extravagant on clothes' (hoang phí vào quần áo), 'extravagant with time' (lãng phí thời gian). 'On' thường dùng khi nói đến thứ được chi tiêu, 'with' thường dùng khi nói đến thứ được sử dụng lãng phí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extravagant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)