(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economically unviable
C1

economically unviable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không khả thi về mặt kinh tế không có tính khả thi kinh tế không thể duy trì về mặt kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economically unviable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không khả thi về mặt kinh tế; không có khả năng tự duy trì hoặc sinh lời; không thể thành công hoặc đáng giá từ góc độ tài chính.

Definition (English Meaning)

Not financially sustainable or profitable; not capable of being successful or worthwhile from a financial perspective.

Ví dụ Thực tế với 'Economically unviable'

  • "The proposed railway line was deemed economically unviable due to the high construction costs and low projected ridership."

    "Tuyến đường sắt được đề xuất bị coi là không khả thi về mặt kinh tế do chi phí xây dựng cao và dự đoán lượng hành khách thấp."

  • "The farm was economically unviable, forcing the family to sell their land."

    "Trang trại không khả thi về mặt kinh tế, buộc gia đình phải bán đất đai của họ."

  • "The old factory was economically unviable and had to be closed down."

    "Nhà máy cũ không còn khả thi về mặt kinh tế và phải đóng cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economically unviable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unviable
  • Adverb: economically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financially unsustainable(không bền vững về mặt tài chính)
non-profitable(không có lợi nhuận)
unprofitable(không sinh lợi nhuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

economically viable(khả thi về mặt kinh tế)
profitable(có lợi nhuận)
sustainable(bền vững)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economically unviable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các dự án, kế hoạch hoặc doanh nghiệp mà chi phí vượt quá lợi nhuận tiềm năng, khiến chúng không thể tiếp tục hoạt động. Khác với 'unprofitable' (không có lợi nhuận), 'economically unviable' nhấn mạnh đến sự thiếu bền vững lâu dài và tính không khả thi về mặt tài chính tổng thể. Ví dụ, một dự án có thể tạm thời có lợi nhuận, nhưng vẫn là 'economically unviable' nếu nó phụ thuộc vào các yếu tố không bền vững (ví dụ: trợ cấp tạm thời).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'for' để chỉ đối tượng hoặc mục đích mà một thứ gì đó không khả thi về mặt kinh tế. Ví dụ: 'The project is economically unviable for small businesses.' (Dự án này không khả thi về mặt kinh tế đối với các doanh nghiệp nhỏ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economically unviable'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project has been economically unviable for several years.
Dự án đã không khả thi về mặt kinh tế trong nhiều năm.
Phủ định
The company has not considered the investment economically unviable.
Công ty đã không coi khoản đầu tư là không khả thi về mặt kinh tế.
Nghi vấn
Has the government declared the program economically unviable?
Chính phủ đã tuyên bố chương trình không khả thi về mặt kinh tế chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)