financially unsustainable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financially unsustainable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể duy trì ở mức độ hoặc tỷ lệ hiện tại vì lý do tài chính; có khả năng gây ra sự sụp đổ tài chính nếu tiếp tục.
Definition (English Meaning)
Not able to be maintained at the current rate or level due to financial reasons; likely to cause financial collapse if continued.
Ví dụ Thực tế với 'Financially unsustainable'
-
"The current pension system is financially unsustainable and requires reform."
"Hệ thống lương hưu hiện tại không bền vững về mặt tài chính và cần được cải cách."
-
"Without additional funding, the program will become financially unsustainable."
"Nếu không có thêm nguồn tài trợ, chương trình sẽ trở nên không bền vững về mặt tài chính."
-
"Their business model was financially unsustainable due to high operating costs."
"Mô hình kinh doanh của họ không bền vững về mặt tài chính do chi phí hoạt động cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financially unsustainable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: financially unsustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financially unsustainable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các dự án, chính sách, hoặc mô hình kinh doanh mà chi phí vượt quá doanh thu, hoặc dựa vào các nguồn tài trợ không ổn định. Nó nhấn mạnh sự bất ổn định về mặt tài chính và nguy cơ thất bại nếu không có sự điều chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"financially unsustainable for" dùng để chỉ đối tượng mà việc duy trì tài chính không khả thi. Ví dụ: This project is financially unsustainable for the long term.
"financially unsustainable to" dùng để chỉ một tiêu chuẩn hoặc mức độ mà việc duy trì tài chính không đạt được. Ví dụ: The current spending is financially unsustainable to the budget.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financially unsustainable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.