(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economy of language
C1

economy of language

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

tính tiết kiệm ngôn ngữ sự súc tích trong ngôn ngữ tính ngắn gọn trong diễn đạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economy of language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sử dụng số lượng từ tối thiểu cần thiết để diễn đạt một ý tưởng một cách rõ ràng và trực tiếp.

Definition (English Meaning)

The use of only as many words as are necessary to state an idea clearly and directly.

Ví dụ Thực tế với 'Economy of language'

  • "The best writers display a high degree of economy of language."

    "Những nhà văn giỏi nhất thể hiện một mức độ cao về tính tiết kiệm ngôn ngữ."

  • "Economy of language is crucial in technical writing."

    "Tính tiết kiệm ngôn ngữ là rất quan trọng trong văn bản kỹ thuật."

  • "Good editors often look for ways to improve the economy of language in a text."

    "Các biên tập viên giỏi thường tìm cách cải thiện tính tiết kiệm ngôn ngữ trong một văn bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economy of language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

minimalism(chủ nghĩa tối giản)
clarity(sự rõ ràng)
precision(tính chính xác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Economy of language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Economy of language nhấn mạnh đến hiệu quả giao tiếp bằng cách tránh sự rườm rà và dư thừa. Nó liên quan đến việc sử dụng từ ngữ chính xác, ngắn gọn, và dễ hiểu. Nó không có nghĩa là sự đơn giản hóa đến mức làm mất đi sắc thái hoặc độ chính xác của thông điệp, mà là tìm kiếm sự cân bằng giữa sự súc tích và tính đầy đủ. Trong một số trường hợp, có thể liên quan đến việc lược bỏ các chi tiết không cần thiết hoặc sử dụng các cấu trúc câu đơn giản hơn để đạt được hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Sử dụng 'economy in language' để chỉ sự tiết kiệm ngôn ngữ *trong* một bối cảnh hoặc phong cách cụ thể.
* **of:** Sử dụng 'economy of language' như một khái niệm tổng quát hoặc đặc điểm của một ngôn ngữ hoặc phong cách giao tiếp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economy of language'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor emphasized the economy of language in effective communication.
Giáo sư nhấn mạnh tính cô đọng của ngôn ngữ trong giao tiếp hiệu quả.
Phủ định
There isn't an economy of language in his long, rambling speeches.
Không có sự cô đọng ngôn ngữ trong những bài phát biểu dài dòng, lan man của anh ta.
Nghi vấn
Is economy of language always preferable to elaborate descriptions?
Liệu tính cô đọng của ngôn ngữ luôn được ưu tiên hơn những mô tả chi tiết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)