brevity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brevity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngắn gọn, súc tích trong văn viết hoặc lời nói.
Definition (English Meaning)
Concise and exact use of words in writing or speech.
Ví dụ Thực tế với 'Brevity'
-
"The report was praised for its brevity and clarity."
"Báo cáo được khen ngợi vì sự ngắn gọn và rõ ràng."
-
"Brevity is the soul of wit."
"Ngắn gọn là linh hồn của sự thông minh."
-
"For the sake of brevity, I will only mention the main points."
"Để tiết kiệm thời gian và giữ sự ngắn gọn, tôi sẽ chỉ đề cập đến những điểm chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brevity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brevity
- Adjective: brief
- Adverb: briefly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brevity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brevity nhấn mạnh việc diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả với ít từ nhất có thể. Nó thường được đánh giá cao trong các tình huống mà thời gian và sự rõ ràng là quan trọng, như trong báo cáo, thuyết trình hoặc chỉ dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với cụm từ 'in brevity', có nghĩa là 'nói tóm lại', 'một cách ngắn gọn'. Ví dụ: 'In brevity, the project was a success.' (Nói tóm lại, dự án đã thành công.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brevity'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke briefly about the company's new strategy.
|
Anh ấy nói ngắn gọn về chiến lược mới của công ty. |
| Phủ định |
She didn't explain the problem briefly.
|
Cô ấy đã không giải thích vấn đề một cách ngắn gọn. |
| Nghi vấn |
Did they summarize the report briefly?
|
Họ đã tóm tắt báo cáo một cách ngắn gọn phải không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In meetings, brevity, a virtue appreciated by all, saves time and ensures everyone stays focused.
|
Trong các cuộc họp, sự ngắn gọn, một đức tính được mọi người đánh giá cao, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo mọi người luôn tập trung. |
| Phủ định |
Unlike long-winded speeches, which bore the audience, brief presentations, showcasing brevity, always leave a positive impression.
|
Không giống như những bài phát biểu dài dòng, gây nhàm chán cho khán giả, những bài thuyết trình ngắn gọn, thể hiện sự ngắn gọn, luôn để lại ấn tượng tích cực. |
| Nghi vấn |
Considering the time constraints, should we aim for brevity, delivering only the essential information?
|
Xét đến những hạn chế về thời gian, chúng ta có nên hướng đến sự ngắn gọn, chỉ cung cấp những thông tin cần thiết? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president spoke briefly about the new policy.
|
Tổng thống đã nói ngắn gọn về chính sách mới. |
| Phủ định |
Didn't she mention the brevity of the meeting?
|
Cô ấy đã không đề cập đến sự ngắn gọn của cuộc họp sao? |
| Nghi vấn |
Is his speech going to be brief?
|
Bài phát biểu của anh ấy sẽ ngắn gọn chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was as brief as hers.
|
Bài phát biểu của anh ấy ngắn gọn như của cô ấy. |
| Phủ định |
Her response was less brief than I expected.
|
Câu trả lời của cô ấy ít ngắn gọn hơn tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the briefest summary of the report?
|
Đây có phải là bản tóm tắt ngắn gọn nhất của báo cáo không? |