ecru
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecru'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu be nhạt, giống màu của vải lanh chưa tẩy trắng.
Definition (English Meaning)
A light beige color, like that of unbleached linen.
Ví dụ Thực tế với 'Ecru'
-
"The walls were painted ecru."
"Những bức tường được sơn màu ecru."
-
"The invitation was printed on ecru paper."
"Lời mời được in trên giấy màu ecru."
-
"Ecru is a popular color for wedding dresses."
"Ecru là một màu phổ biến cho váy cưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecru'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ecru
- Adjective: ecru
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecru'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ecru là một màu be nhạt, thường được mô tả là màu của vải lanh hoặc lụa chưa tẩy trắng. Nó là một màu trung tính, ấm áp và tinh tế, thường được sử dụng trong thời trang, thiết kế nội thất và nghệ thuật. Khác với các màu be khác, ecru mang sắc thái tự nhiên và ít vàng hơn, tạo cảm giác mộc mạc và thanh lịch. So với 'beige', 'ecru' thường được coi là sang trọng và tinh tế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', 'ecru' thường được sử dụng để mô tả màu sắc của một vật thể cụ thể (ví dụ: 'The dress is in ecru'). Khi dùng 'of', 'ecru' thường được sử dụng để chỉ chất lượng hoặc thuộc tính màu sắc (ví dụ: 'a shade of ecru').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecru'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The walls are ecru, aren't they?
|
Những bức tường màu ecru, phải không? |
| Phủ định |
That ecru dress isn't flattering, is it?
|
Chiếc váy màu ecru đó không được đẹp, phải không? |
| Nghi vấn |
She likes ecru clothing, doesn't she?
|
Cô ấy thích quần áo màu ecru, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bride's dress will be ecru.
|
Chiếc váy của cô dâu sẽ có màu ecru. |
| Phủ định |
The walls are not going to be ecru; we've decided on white.
|
Các bức tường sẽ không có màu ecru; chúng tôi đã quyết định màu trắng. |
| Nghi vấn |
Will the curtains be ecru to match the sofa?
|
Rèm cửa sẽ có màu ecru để phù hợp với ghế sofa chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wedding dress was ecru.
|
Chiếc váy cưới màu trắng ngà. |
| Phủ định |
She didn't choose an ecru ribbon for the gift.
|
Cô ấy đã không chọn ruy băng màu trắng ngà cho món quà. |
| Nghi vấn |
Was the wall ecru when you painted it?
|
Bức tường có màu trắng ngà khi bạn sơn nó không? |