transcendence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transcendence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tồn tại hoặc trải nghiệm vượt lên trên mức độ bình thường hoặc vật chất.
Definition (English Meaning)
The existence or experience beyond the normal or physical level.
Ví dụ Thực tế với 'Transcendence'
-
"Achieving transcendence is a goal for many spiritual seekers."
"Đạt được sự siêu việt là mục tiêu của nhiều người tìm kiếm tâm linh."
-
"The search for transcendence is a recurring theme in literature and philosophy."
"Sự tìm kiếm sự siêu việt là một chủ đề lặp đi lặp lại trong văn học và triết học."
-
"Many religions aim to help individuals achieve transcendence."
"Nhiều tôn giáo hướng đến việc giúp các cá nhân đạt được sự siêu việt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transcendence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transcendence
- Adjective: transcendent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transcendence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transcendence' thường được dùng để chỉ sự vượt lên trên những giới hạn thông thường của con người, có thể là về mặt thể chất, tinh thần, hoặc trí tuệ. Nó mang ý nghĩa của sự vượt trội, siêu việt, và thường liên quan đến những khái niệm trừu tượng như tâm linh, ý thức, và sự giác ngộ. So sánh với 'ascension', 'transcendence' nhấn mạnh sự vượt qua giới hạn hiện tại hơn là sự leo lên một vị trí cao hơn. 'Eminence' chỉ sự nổi bật, xuất chúng trong một lĩnh vực cụ thể, không nhất thiết liên quan đến sự vượt qua giới hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'transcendence of' thường được dùng để chỉ sự vượt qua một giới hạn hoặc khó khăn cụ thể. Ví dụ: 'the transcendence of pain'. 'transcendence to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự chuyển đổi sang một trạng thái cao hơn. Ví dụ: 'transcendence to a higher state of consciousness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transcendence'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the challenges seemed insurmountable, her transcendence of personal limitations allowed her to achieve her goals.
|
Mặc dù những thử thách dường như không thể vượt qua, sự vượt lên trên những hạn chế cá nhân đã cho phép cô ấy đạt được mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
Even though he meditated daily, he did not feel transcendence because his mind was constantly filled with worries.
|
Mặc dù anh ấy thiền định hàng ngày, anh ấy không cảm thấy sự siêu việt vì tâm trí anh ấy liên tục chứa đầy những lo lắng. |
| Nghi vấn |
If one dedicates their life to art, can they achieve a transcendent state through their creations?
|
Nếu một người cống hiến cuộc đời mình cho nghệ thuật, liệu họ có thể đạt được trạng thái siêu việt thông qua những sáng tạo của họ không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Achieving transcendence through meditation is her ultimate goal.
|
Đạt được sự siêu việt thông qua thiền định là mục tiêu cuối cùng của cô ấy. |
| Phủ định |
Not seeking transcendence is becoming increasingly common in modern society.
|
Việc không tìm kiếm sự siêu việt ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại. |
| Nghi vấn |
Is pursuing transcendence a worthwhile endeavor?
|
Theo đuổi sự siêu việt có phải là một nỗ lực đáng giá không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has achieved transcendence through years of meditation.
|
Cô ấy đã đạt đến sự siêu việt thông qua nhiều năm thiền định. |
| Phủ định |
They haven't experienced a transcendent moment like that before.
|
Họ chưa từng trải qua một khoảnh khắc siêu việt nào như thế trước đây. |
| Nghi vấn |
Has he found transcendence in his art?
|
Anh ấy đã tìm thấy sự siêu việt trong nghệ thuật của mình chưa? |