eddy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eddy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyển động xoáy tròn của nước, không khí, v.v., hoặc một cái gì đó tương tự như vậy.
Definition (English Meaning)
A circular movement of water, air, etc., or something resembling this.
Ví dụ Thực tế với 'Eddy'
-
"The boat was caught in an eddy near the rocks."
"Chiếc thuyền bị mắc kẹt trong một dòng xoáy gần những tảng đá."
-
"An eddy formed behind the large rock in the stream."
"Một dòng xoáy hình thành phía sau tảng đá lớn trong dòng suối."
-
"The smoke eddied upwards from the chimney."
"Khói xoáy lên từ ống khói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eddy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eddy
- Verb: eddy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eddy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eddy thường được dùng để chỉ dòng xoáy nhỏ, cục bộ, khác với dòng chảy chính. Nó mang tính chất hỗn loạn và không ổn định. So với 'whirlpool' (xoáy nước lớn, mạnh), 'eddy' nhỏ hơn và thường ít nguy hiểm hơn. 'Swirl' là một từ đồng nghĩa khác, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, uyển chuyển hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in an eddy' chỉ vị trí nằm trong một dòng xoáy. 'around' có thể dùng để miêu tả sự xoáy quanh một vật thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eddy'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To eddy in the shallow stream was the only way for the leaf to avoid the rocks.
|
Xoáy trong dòng suối cạn là cách duy nhất để chiếc lá tránh những tảng đá. |
| Phủ định |
He chose not to eddy with the other lost balloons; he floated straight up instead.
|
Anh ấy chọn không xoáy cùng với những quả bóng bay lạc khác; thay vào đó anh ấy trôi thẳng lên trên. |
| Nghi vấn |
Why did the water begin to eddy so violently after the rain?
|
Tại sao nước bắt đầu xoáy dữ dội như vậy sau cơn mưa? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the water began to eddy around the rocks!
|
Ồ, nước bắt đầu xoáy quanh những tảng đá! |
| Phủ định |
Oh no, the boat didn't eddy as expected.
|
Ôi không, con thuyền không xoáy như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Hey, did you see the water eddy near the drain?
|
Này, bạn có thấy nước xoáy gần cống không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water began to eddy around the rocks.
|
Nước bắt đầu xoáy quanh những tảng đá. |
| Phủ định |
The current didn't eddy as we expected.
|
Dòng chảy không xoáy như chúng tôi dự đoán. |
| Nghi vấn |
Did the river eddy near the bridge?
|
Sông có xoáy gần cầu không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the current had been stronger, the boat would have been caught in the eddy.
|
Nếu dòng chảy mạnh hơn, chiếc thuyền đã bị mắc kẹt trong xoáy nước. |
| Phủ định |
If the river had not been so shallow, the water wouldn't have eddied so violently around the rocks.
|
Nếu sông không quá cạn, nước đã không xoáy mạnh quanh những tảng đá như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the leaves have gathered in a swirling eddy if the wind had been blowing from a different direction?
|
Liệu lá cây có tụ lại thành một vòng xoáy nước nếu gió thổi từ một hướng khác không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the tide changes, the river will have eddied around that rock for hours.
|
Đến khi thủy triều thay đổi, dòng sông sẽ xoáy quanh tảng đá đó hàng giờ. |
| Phủ định |
The water won't have eddied there naturally; someone must have placed an obstruction.
|
Nước sẽ không xoáy ở đó một cách tự nhiên; chắc chắn ai đó đã đặt một vật cản. |
| Nghi vấn |
Will the current have eddied long enough to erode the riverbank by next year?
|
Liệu dòng chảy có xoáy đủ lâu để xói mòn bờ sông vào năm tới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water in the river often eddies near the rocks.
|
Nước trong sông thường xoáy gần những tảng đá. |
| Phủ định |
The water does not eddy in this part of the pool.
|
Nước không xoáy ở khu vực này của hồ bơi. |
| Nghi vấn |
Does the current eddy around the drain?
|
Dòng chảy có xoáy quanh cống không? |