edible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ăn được, có thể ăn được, không độc.
Definition (English Meaning)
safe or fit to be eaten.
Ví dụ Thực tế với 'Edible'
-
"The berries looked attractive, but were not edible."
"Những quả mọng trông rất hấp dẫn, nhưng lại không ăn được."
-
"Are these mushrooms edible?"
"Những cây nấm này có ăn được không?"
-
"The restaurant serves only edible flowers."
"Nhà hàng chỉ phục vụ những loại hoa ăn được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Edible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: edible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Edible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'edible' thường được dùng để chỉ những thứ có thể ăn được mà không gây hại. Nó có thể ám chỉ một loại thực phẩm cụ thể hoặc một bộ phận của cây/con vật. So sánh với 'palatable' (ngon miệng), 'edible' chỉ đơn thuần nói về khả năng ăn được, không nhất thiết ngon.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Edible'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though the menu listed several exotic items, we only ordered what was clearly edible.
|
Mặc dù thực đơn liệt kê một vài món ăn kỳ lạ, chúng tôi chỉ gọi những món rõ ràng là ăn được. |
| Phủ định |
Unless you're absolutely sure it's edible, you shouldn't eat that mushroom you found in the forest.
|
Trừ khi bạn hoàn toàn chắc chắn nó ăn được, bạn không nên ăn cây nấm mà bạn tìm thấy trong rừng. |
| Nghi vấn |
If the label doesn't clearly state that the product is edible, should we assume it's safe to consume?
|
Nếu nhãn không ghi rõ sản phẩm ăn được, chúng ta có nên cho rằng nó an toàn để tiêu thụ không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, these mushrooms are edible!
|
Ồ, những cây nấm này ăn được! |
| Phủ định |
Oh no, this doesn't look edible!
|
Ôi không, cái này trông không ăn được! |
| Nghi vấn |
Hey, are these berries edible?
|
Này, những quả dâu này có ăn được không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are hungry and find mushrooms in the forest, you should only eat them if they are known to be edible.
|
Nếu bạn đói và tìm thấy nấm trong rừng, bạn chỉ nên ăn chúng nếu chúng được biết là ăn được. |
| Phủ định |
If you aren't sure if a plant is edible, you shouldn't eat it.
|
Nếu bạn không chắc chắn một loại cây có ăn được hay không, bạn không nên ăn nó. |
| Nghi vấn |
Will the dish be edible if I add more salt?
|
Món ăn sẽ ăn được nếu tôi thêm nhiều muối hơn chứ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This type of mushroom is edible and quite delicious.
|
Loại nấm này ăn được và khá ngon. |
| Phủ định |
That berry is not edible; it's poisonous.
|
Loại quả mọng đó không ăn được; nó có độc. |
| Nghi vấn |
Which parts of this plant are edible?
|
Những bộ phận nào của cây này có thể ăn được? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the food critic arrived, the chef had confirmed that every ingredient had been edible.
|
Trước khi nhà phê bình ẩm thực đến, đầu bếp đã xác nhận rằng mọi nguyên liệu đều ăn được. |
| Phủ định |
The hikers had not realized that the berries they picked had not been edible until they consulted a guide.
|
Những người đi bộ đường dài đã không nhận ra rằng những quả dâu họ hái không ăn được cho đến khi họ tham khảo ý kiến của một người hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Had the campers known that the mushrooms weren't edible, they wouldn't have cooked them?
|
Có phải những người cắm trại đã biết rằng những cây nấm không ăn được, họ sẽ không nấu chúng? |