(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nutritious
B1

nutritious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bổ dưỡng giàu dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutritious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa nhiều chất cần thiết để giúp mọi người khỏe mạnh và phát triển.

Definition (English Meaning)

Containing many of the substances which help people to be healthy and grow.

Ví dụ Thực tế với 'Nutritious'

  • "Milk is a highly nutritious food."

    "Sữa là một loại thực phẩm rất bổ dưỡng."

  • "We should eat more nutritious foods."

    "Chúng ta nên ăn nhiều thực phẩm bổ dưỡng hơn."

  • "A nutritious breakfast is important for children."

    "Một bữa sáng bổ dưỡng rất quan trọng đối với trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nutritious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Nutritious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nutritious' thường được dùng để mô tả thực phẩm hoặc bữa ăn có lợi cho sức khỏe. Nó nhấn mạnh hàm lượng dinh dưỡng cao, cung cấp các vitamin, khoáng chất, protein và các chất khác cần thiết cho cơ thể. So với các từ như 'healthy' (khỏe mạnh) hoặc 'wholesome' (lành mạnh), 'nutritious' tập trung cụ thể hơn vào giá trị dinh dưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutritious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)