edition
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản cụ thể của một cuốn sách, tờ báo hoặc tạp chí được in cùng một lúc.
Definition (English Meaning)
A particular version of a book, newspaper, or magazine that is printed at one time.
Ví dụ Thực tế với 'Edition'
-
"The first edition of the book is now very valuable."
"Ấn bản đầu tiên của cuốn sách hiện rất có giá trị."
-
"This is the latest edition of the textbook."
"Đây là phiên bản mới nhất của sách giáo khoa."
-
"A revised edition will be published next year."
"Một phiên bản sửa đổi sẽ được xuất bản vào năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Edition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Edition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'edition' thường được dùng để chỉ một phiên bản cụ thể của một ấn phẩm, có thể là lần xuất bản đầu tiên, lần tái bản, hoặc phiên bản sửa đổi. Nó nhấn mạnh vào việc một ấn phẩm được tạo ra và phân phối vào một thời điểm cụ thể. Nó khác với 'copy' (bản sao), vốn chỉ đơn giản là một bản sao của ấn phẩm đó, không nhất thiết liên quan đến thời điểm xuất bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ phiên bản của một ấn phẩm cụ thể (ví dụ: 'the first edition of the book'). 'in' có thể được dùng để chỉ một ấn phẩm trong một chuỗi các ấn phẩm (ví dụ: 'in this edition of the magazine').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Edition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.