(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ issue
B2

issue

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề chuyện sự việc phát hành cung cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Issue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chủ đề hoặc vấn đề quan trọng để tranh luận hoặc thảo luận.

Definition (English Meaning)

An important topic or problem for debate or discussion.

Ví dụ Thực tế với 'Issue'

  • "Environmental issues are becoming increasingly important."

    "Các vấn đề môi trường ngày càng trở nên quan trọng."

  • "The main issue is funding."

    "Vấn đề chính là vấn đề tài chính."

  • "They issued a statement denying the allegations."

    "Họ đã đưa ra một tuyên bố phủ nhận các cáo buộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Issue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

problem(vấn đề)
matter(vấn đề, chuyện)
concern(mối quan tâm, vấn đề) distribute(phân phát) publish(xuất bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

solution(giải pháp)
agreement(sự đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Issue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vai trò danh từ, 'issue' thường ám chỉ một vấn đề đang được xem xét hoặc tranh cãi. Nó có thể là một vấn đề chính trị, xã hội, kinh tế, hoặc thậm chí là một vấn đề cá nhân. 'Issue' thường mang tính chất khách quan hơn so với 'problem', có thể mang hàm ý tiêu cực và cần giải quyết ngay lập tức. Ví dụ, 'climate change' là một 'issue', trong khi 'a broken pipe' là một 'problem'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about of with

'On' thường được dùng để chỉ chủ đề của một cuộc tranh luận hoặc bài viết (e.g., 'a book on the issue of poverty'). 'About' có nghĩa tương tự 'on' nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn (e.g., 'They talked about the issue for hours.'). 'Of' thường dùng để chỉ một loại vấn đề (e.g., 'issues of national security'). 'With' thường dùng để chỉ mối liên hệ hoặc sự liên quan của vấn đề với một đối tượng khác (e.g., 'the issues with the new software').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Issue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)