(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eft
B2

eft

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sa giông non (giai đoạn trên cạn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con sa giông non, đặc biệt là trong giai đoạn trên cạn trước khi trở lại môi trường nước.

Definition (English Meaning)

A juvenile newt, especially in its terrestrial phase before returning to water.

Ví dụ Thực tế với 'Eft'

  • "The red eft is a common sight in these woods during the summer."

    "Sa giông non đỏ là một cảnh tượng phổ biến trong những khu rừng này vào mùa hè."

  • "The biology class studied the eft's adaptation to terrestrial life."

    "Lớp sinh học nghiên cứu sự thích nghi của sa giông non với đời sống trên cạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Eft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eft' chủ yếu được dùng để chỉ giai đoạn phát triển trên cạn của một số loài sa giông (newt), thường có màu sắc sặc sỡ và hoạt động chủ yếu trên cạn trước khi trưởng thành và quay trở lại môi trường nước để sinh sản. 'Eft' không phải là một loài cụ thể mà là một giai đoạn phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eft'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The eft's skin is very smooth.
Da của con sa giông rất mịn.
Phủ định
The efts' habitat isn't always near water.
Môi trường sống của những con sa giông không phải lúc nào cũng gần nước.
Nghi vấn
Is the eft's tail poisonous?
Đuôi của con sa giông có độc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)