eft
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con sa giông non, đặc biệt là trong giai đoạn trên cạn trước khi trở lại môi trường nước.
Definition (English Meaning)
A juvenile newt, especially in its terrestrial phase before returning to water.
Ví dụ Thực tế với 'Eft'
-
"The red eft is a common sight in these woods during the summer."
"Sa giông non đỏ là một cảnh tượng phổ biến trong những khu rừng này vào mùa hè."
-
"The biology class studied the eft's adaptation to terrestrial life."
"Lớp sinh học nghiên cứu sự thích nghi của sa giông non với đời sống trên cạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eft' chủ yếu được dùng để chỉ giai đoạn phát triển trên cạn của một số loài sa giông (newt), thường có màu sắc sặc sỡ và hoạt động chủ yếu trên cạn trước khi trưởng thành và quay trở lại môi trường nước để sinh sản. 'Eft' không phải là một loài cụ thể mà là một giai đoạn phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eft'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The eft's skin is very smooth.
|
Da của con sa giông rất mịn. |
| Phủ định |
The efts' habitat isn't always near water.
|
Môi trường sống của những con sa giông không phải lúc nào cũng gần nước. |
| Nghi vấn |
Is the eft's tail poisonous?
|
Đuôi của con sa giông có độc không? |