(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ egg tempera
C1

egg tempera

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màu tempera trứng kỹ thuật vẽ tempera trứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egg tempera'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại chất liệu vẽ tranh bao gồm các chất màu trộn với lòng đỏ trứng hoặc toàn bộ trứng, và thường được pha loãng bằng nước.

Definition (English Meaning)

A painting medium consisting of pigments mixed with egg yolk or whole egg, and often diluted with water.

Ví dụ Thực tế với 'Egg tempera'

  • "Many early Renaissance paintings were executed in egg tempera."

    "Nhiều bức tranh thời kỳ đầu Phục Hưng được thực hiện bằng egg tempera."

  • "Egg tempera paintings are known for their luminous quality."

    "Các bức tranh vẽ bằng egg tempera nổi tiếng với chất lượng phát sáng của chúng."

  • "He experimented with egg tempera and other traditional painting techniques."

    "Anh ấy đã thử nghiệm với egg tempera và các kỹ thuật vẽ tranh truyền thống khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Egg tempera'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: egg tempera
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tempera(màu tempera)

Trái nghĩa (Antonyms)

oil paint(sơn dầu)

Từ liên quan (Related Words)

pigment(chất màu)
binder(chất kết dính)
gesso(lớp nền gesso)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Egg tempera'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Egg tempera là một kỹ thuật vẽ tranh rất lâu đời, có từ thời Ai Cập cổ đại và được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật thời Trung Cổ và Phục Hưng trước khi sơn dầu trở nên phổ biến. Màu sắc của egg tempera rất bền và có độ sáng cao, nhưng khó pha trộn và cần kỹ thuật đặc biệt để tránh bị nứt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in (trong): Được sử dụng để chỉ việc sử dụng egg tempera trong một tác phẩm cụ thể (e.g., 'The painting was done in egg tempera'). with (với): Được sử dụng để chỉ thành phần hoặc phương pháp sử dụng (e.g., 'The artist experimented with different egg tempera recipes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Egg tempera'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the egg tempera in this painting gives it such a unique texture!
Ồ, sơn tempera trứng trong bức tranh này tạo cho nó một kết cấu độc đáo!
Phủ định
Oh dear, I didn't realize egg tempera needed such careful handling.
Ôi trời, tôi không nhận ra sơn tempera trứng cần được xử lý cẩn thận đến vậy.
Nghi vấn
Hey, is that egg tempera the artist used in this old masterpiece?
Này, có phải sơn tempera trứng mà nghệ sĩ đã sử dụng trong kiệt tác cổ điển này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)