self-interest
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-interest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lợi ích cá nhân; sự tư lợi; xu hướng hành động vì lợi ích của bản thân.
Definition (English Meaning)
Personal advantage or gain.
Ví dụ Thực tế với 'Self-interest'
-
"It is often argued that people act in their own self-interest."
"Người ta thường tranh luận rằng mọi người hành động vì lợi ích cá nhân của họ."
-
"Politicians are often accused of acting out of self-interest."
"Các chính trị gia thường bị cáo buộc hành động vì lợi ích cá nhân."
-
"The company's decision was clearly driven by self-interest."
"Quyết định của công ty rõ ràng là vì lợi ích của chính họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-interest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-interest
- Adjective: self-interested
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-interest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'self-interest' thường mang sắc thái trung lập hoặc tiêu cực, ám chỉ việc hành động chủ yếu hoặc hoàn toàn vì lợi ích cá nhân, đôi khi bỏ qua hoặc gây tổn hại đến lợi ích của người khác hoặc cộng đồng. Khác với 'enlightened self-interest' (tư lợi sáng suốt), 'self-interest' đơn thuần tập trung vào lợi ích trước mắt và ngắn hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in self-interest' mang nghĩa hành động vì lợi ích cá nhân. 'for self-interest' nhấn mạnh mục đích của hành động là vì lợi ích cá nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-interest'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although many criticized his actions, he argued that he acted in the company's self-interest, aiming for long-term growth.
|
Mặc dù nhiều người chỉ trích hành động của anh ấy, anh ấy lập luận rằng anh ấy hành động vì lợi ích của công ty, hướng đến sự tăng trưởng dài hạn. |
| Phủ định |
Even though he claimed to be acting in the public good, it was clear that he was not completely free from self-interest.
|
Mặc dù anh ta tuyên bố hành động vì lợi ích công cộng, nhưng rõ ràng là anh ta không hoàn toàn thoát khỏi tư lợi. |
| Nghi vấn |
If the negotiations break down, will it be because each side is acting purely out of self-interest, unwilling to compromise?
|
Nếu các cuộc đàm phán thất bại, liệu có phải vì mỗi bên đều hành động hoàn toàn vì tư lợi, không sẵn lòng thỏa hiệp? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, who is often motivated by self-interest, promised lower taxes to gain votes.
|
Chính trị gia, người thường bị thúc đẩy bởi tư lợi, đã hứa giảm thuế để giành phiếu bầu. |
| Phủ định |
The company, which isn't driven by self-interest alone, invests heavily in community projects.
|
Công ty, không chỉ bị thúc đẩy bởi tư lợi, đầu tư mạnh vào các dự án cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Is there a leader, whose self-interested decisions are harming the company, that we can replace?
|
Có nhà lãnh đạo nào mà những quyết định tư lợi của họ đang gây tổn hại cho công ty mà chúng ta có thể thay thế không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted in his own self-interest, didn't he?
|
Anh ta hành động vì lợi ích cá nhân, phải không? |
| Phủ định |
She isn't self-interested, is she?
|
Cô ấy không ích kỷ, phải không? |
| Nghi vấn |
They are only motivated by self-interest, aren't they?
|
Họ chỉ được thúc đẩy bởi lợi ích cá nhân, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was accused of acting purely out of self-interest when he negotiated the deal.
|
Anh ta bị cáo buộc hành động hoàn toàn vì lợi ích cá nhân khi đàm phán thỏa thuận. |
| Phủ định |
She didn't consider self-interest when she decided to volunteer for the project.
|
Cô ấy đã không xem xét lợi ích cá nhân khi quyết định tình nguyện tham gia dự án. |
| Nghi vấn |
Was he self-interested in his pursuit of wealth?
|
Có phải anh ấy chỉ quan tâm đến bản thân trong việc theo đuổi sự giàu có? |