(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-interest
C1

self-interest

noun

Nghĩa tiếng Việt

lợi ích cá nhân tư lợi ích kỷ vị kỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-interest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lợi ích cá nhân; sự tư lợi; xu hướng hành động vì lợi ích của bản thân.

Definition (English Meaning)

Personal advantage or gain.

Ví dụ Thực tế với 'Self-interest'

  • "It is often argued that people act in their own self-interest."

    "Người ta thường tranh luận rằng mọi người hành động vì lợi ích cá nhân của họ."

  • "Politicians are often accused of acting out of self-interest."

    "Các chính trị gia thường bị cáo buộc hành động vì lợi ích cá nhân."

  • "The company's decision was clearly driven by self-interest."

    "Quyết định của công ty rõ ràng là vì lợi ích của chính họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-interest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-interest
  • Adjective: self-interested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rational choice theory(lý thuyết lựa chọn duy lý)
market economy(kinh tế thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Self-interest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-interest' thường mang sắc thái trung lập hoặc tiêu cực, ám chỉ việc hành động chủ yếu hoặc hoàn toàn vì lợi ích cá nhân, đôi khi bỏ qua hoặc gây tổn hại đến lợi ích của người khác hoặc cộng đồng. Khác với 'enlightened self-interest' (tư lợi sáng suốt), 'self-interest' đơn thuần tập trung vào lợi ích trước mắt và ngắn hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in self-interest' mang nghĩa hành động vì lợi ích cá nhân. 'for self-interest' nhấn mạnh mục đích của hành động là vì lợi ích cá nhân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-interest'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although many criticized his actions, he argued that he acted in the company's self-interest, aiming for long-term growth.
Mặc dù nhiều người chỉ trích hành động của anh ấy, anh ấy lập luận rằng anh ấy hành động vì lợi ích của công ty, hướng đến sự tăng trưởng dài hạn.
Phủ định
Even though he claimed to be acting in the public good, it was clear that he was not completely free from self-interest.
Mặc dù anh ta tuyên bố hành động vì lợi ích công cộng, nhưng rõ ràng là anh ta không hoàn toàn thoát khỏi tư lợi.
Nghi vấn
If the negotiations break down, will it be because each side is acting purely out of self-interest, unwilling to compromise?
Nếu các cuộc đàm phán thất bại, liệu có phải vì mỗi bên đều hành động hoàn toàn vì tư lợi, không sẵn lòng thỏa hiệp?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician, who is often motivated by self-interest, promised lower taxes to gain votes.
Chính trị gia, người thường bị thúc đẩy bởi tư lợi, đã hứa giảm thuế để giành phiếu bầu.
Phủ định
The company, which isn't driven by self-interest alone, invests heavily in community projects.
Công ty, không chỉ bị thúc đẩy bởi tư lợi, đầu tư mạnh vào các dự án cộng đồng.
Nghi vấn
Is there a leader, whose self-interested decisions are harming the company, that we can replace?
Có nhà lãnh đạo nào mà những quyết định tư lợi của họ đang gây tổn hại cho công ty mà chúng ta có thể thay thế không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acted in his own self-interest, didn't he?
Anh ta hành động vì lợi ích cá nhân, phải không?
Phủ định
She isn't self-interested, is she?
Cô ấy không ích kỷ, phải không?
Nghi vấn
They are only motivated by self-interest, aren't they?
Họ chỉ được thúc đẩy bởi lợi ích cá nhân, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was accused of acting purely out of self-interest when he negotiated the deal.
Anh ta bị cáo buộc hành động hoàn toàn vì lợi ích cá nhân khi đàm phán thỏa thuận.
Phủ định
She didn't consider self-interest when she decided to volunteer for the project.
Cô ấy đã không xem xét lợi ích cá nhân khi quyết định tình nguyện tham gia dự án.
Nghi vấn
Was he self-interested in his pursuit of wealth?
Có phải anh ấy chỉ quan tâm đến bản thân trong việc theo đuổi sự giàu có?
(Vị trí vocab_tab4_inline)