(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ einstein-rosen bridge
C2

einstein-rosen bridge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cầu Einstein-Rosen lỗ sâu (ít chính xác hơn, nhưng phổ biến)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Einstein-rosen bridge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm tô pô giả thuyết, về cơ bản là một lối tắt kết nối hai điểm riêng biệt trong không-thời gian.

Definition (English Meaning)

A hypothetical topological feature that would fundamentally be a shortcut connecting two separate points in spacetime.

Ví dụ Thực tế với 'Einstein-rosen bridge'

  • "The Einstein-Rosen bridge, also known as a wormhole, is a theoretical passage through spacetime."

    "Cầu Einstein-Rosen, còn được gọi là wormhole (lỗ sâu), là một lối đi lý thuyết xuyên qua không-thời gian."

  • "Scientists are exploring the possibility of using Einstein-Rosen bridges for interstellar travel."

    "Các nhà khoa học đang khám phá khả năng sử dụng cầu Einstein-Rosen cho du hành giữa các vì sao."

  • "The concept of Einstein-Rosen bridges is often featured in science fiction movies."

    "Khái niệm về cầu Einstein-Rosen thường xuất hiện trong các bộ phim khoa học viễn tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Einstein-rosen bridge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: einstein-rosen bridge (luôn là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wormhole(lỗ sâu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

spacetime(không-thời gian)
black hole(lỗ đen)
singularity(điểm kỳ dị)
multiverse(đa vũ trụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý lý thuyết Vũ trụ học

Ghi chú Cách dùng 'Einstein-rosen bridge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong các thảo luận về du hành xuyên không gian, lý thuyết về đa vũ trụ và các chủ đề liên quan đến vật lý lý thuyết và khoa học viễn tưởng. Nó là một khái niệm toán học và vật lý phức tạp, thường được đơn giản hóa để dễ hình dung trong văn hóa đại chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

* in: Thường dùng khi nói về sự tồn tại của cầu Einstein-Rosen trong một không gian hoặc lý thuyết nào đó (ví dụ: "an Einstein-Rosen bridge in spacetime"). * through: Dùng khi nói về việc di chuyển qua cầu Einstein-Rosen (ví dụ: "traveling through an Einstein-Rosen bridge").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Einstein-rosen bridge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)