wormhole
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wormhole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm tô pô giả thuyết của không-thời gian, về cơ bản là một đường tắt xuyên qua không-thời gian.
Definition (English Meaning)
A hypothetical topological feature of spacetime that would fundamentally be a shortcut through spacetime.
Ví dụ Thực tế với 'Wormhole'
-
"Scientists are exploring the possibility of using wormholes for interstellar travel."
"Các nhà khoa học đang khám phá khả năng sử dụng wormhole cho du hành giữa các vì sao."
-
"In science fiction, wormholes are often used as a plot device to enable faster-than-light travel."
"Trong khoa học viễn tưởng, wormhole thường được sử dụng như một yếu tố cốt truyện để cho phép du hành nhanh hơn ánh sáng."
-
"The theoretical existence of wormholes remains a topic of debate among physicists."
"Sự tồn tại trên lý thuyết của wormhole vẫn là một chủ đề tranh luận giữa các nhà vật lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wormhole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wormhole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wormhole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wormhole thường được sử dụng trong khoa học viễn tưởng như một phương tiện để di chuyển nhanh hơn ánh sáng hoặc du hành thời gian. Về mặt lý thuyết, wormhole là một "đường hầm" nối hai điểm xa nhau trong không-thời gian. Tuy nhiên, sự tồn tại và tính khả thi của wormhole vẫn còn là một chủ đề tranh luận trong vật lý lý thuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'through a wormhole' (xuyên qua wormhole): Diễn tả việc di chuyển từ điểm này sang điểm khác thông qua wormhole.
- 'in a wormhole' (trong wormhole): Diễn tả vị trí nằm bên trong wormhole.
- 'between two points connected by a wormhole' (giữa hai điểm được kết nối bởi wormhole): Diễn tả mối quan hệ kết nối do wormhole tạo ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wormhole'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.