multiverse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiverse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp giả thuyết gồm các vũ trụ quan sát được tiềm năng khác nhau, mỗi vũ trụ bao gồm mọi thứ có thể truy cập được bằng thực nghiệm bởi một cộng đồng các nhà quan sát được kết nối.
Definition (English Meaning)
A hypothetical collection of potentially diverse observable universes, each of which would comprise everything that is experimentally accessible by a connected community of observers.
Ví dụ Thực tế với 'Multiverse'
-
"The concept of the multiverse has fascinated physicists and science fiction writers alike."
"Khái niệm về đa vũ trụ đã thu hút các nhà vật lý cũng như các nhà văn khoa học viễn tưởng."
-
"The movie explored the possibilities of traveling through the multiverse."
"Bộ phim khám phá những khả năng du hành xuyên qua đa vũ trụ."
-
"Some theories suggest that our universe is just one of many in the multiverse."
"Một số lý thuyết cho rằng vũ trụ của chúng ta chỉ là một trong nhiều vũ trụ trong đa vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multiverse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multiverse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multiverse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'multiverse' thường được sử dụng trong vật lý lý thuyết, đặc biệt là trong lĩnh vực vũ trụ học và lý thuyết dây. Nó cũng phổ biến trong khoa học viễn tưởng để chỉ các vũ trụ song song hoặc các thực tại thay thế. Ý nghĩa và tính chất của một 'vũ trụ' trong ngữ cảnh 'multiverse' có thể khác nhau tùy theo lý thuyết hoặc câu chuyện cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the multiverse’ ám chỉ một vị trí hoặc sự tồn tại trong một vũ trụ cụ thể thuộc multiverse. ‘Of the multiverse’ ám chỉ một đặc điểm, thành phần hoặc khía cạnh liên quan đến toàn bộ multiverse hoặc các vũ trụ thành phần của nó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiverse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.