straw man fallacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straw man fallacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngụy biện logic, trong đó quan điểm của đối phương bị bóp méo, xuyên tạc hoặc đơn giản hóa quá mức để dễ dàng bác bỏ hơn.
Definition (English Meaning)
A logical fallacy that involves misrepresenting an opponent's argument to make it easier to attack.
Ví dụ Thực tế với 'Straw man fallacy'
-
"His argument is a straw man fallacy; he's attacking a position I don't even hold."
"Lập luận của anh ta là một ngụy biện hình nộm rơm; anh ta đang tấn công một quan điểm mà tôi thậm chí còn không ủng hộ."
-
"The politician used a straw man fallacy by misrepresenting his opponent's healthcare plan."
"Chính trị gia đã sử dụng ngụy biện hình nộm rơm bằng cách xuyên tạc kế hoạch chăm sóc sức khỏe của đối thủ."
-
"Don't use a straw man fallacy; address the actual argument."
"Đừng sử dụng ngụy biện hình nộm rơm; hãy đối mặt với lập luận thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Straw man fallacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: straw man fallacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Straw man fallacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Straw man fallacy là một dạng ngụy biện rất phổ biến trong tranh luận. Người mắc lỗi này không bác bỏ lập luận thực sự của đối phương, mà tạo ra một phiên bản yếu hơn, dễ công kích hơn (hình nộm rơm) rồi tấn công vào phiên bản này. Thường gặp trong chính trị, tôn giáo, và các cuộc tranh luận công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Straw man fallacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.