appeal to emotion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeal to emotion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ pháp tu từ hoặc kỹ thuật thuyết phục được sử dụng để gợi lên phản ứng cảm xúc ở khán giả, thay vì dựa vào các lập luận logic hoặc bằng chứng thực tế.
Definition (English Meaning)
A rhetorical device or persuasive technique used to evoke an emotional response in the audience, rather than relying on logical arguments or factual evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Appeal to emotion'
-
"The advertisement used an appeal to emotion by showing starving children to encourage donations."
"Quảng cáo đã sử dụng sự kêu gọi cảm xúc bằng cách cho thấy những đứa trẻ đói khát để khuyến khích quyên góp."
-
"Politicians often use appeal to emotion during their speeches."
"Các chính trị gia thường sử dụng sự kêu gọi cảm xúc trong các bài phát biểu của họ."
-
"The lawyer's appeal to emotion swayed the jury."
"Sự kêu gọi cảm xúc của luật sư đã lay chuyển bồi thẩm đoàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appeal to emotion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appeal to emotion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Appeal to emotion là một hình thức ngụy biện (fallacy) trong tranh luận, thường được sử dụng để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính hoặc thuyết phục người nghe thông qua cảm xúc thay vì lý trí. Nó có thể bao gồm việc sử dụng những câu chuyện cảm động, hình ảnh gây sốc, hoặc ngôn ngữ khơi gợi sự phẫn nộ, sợ hãi, hoặc thương cảm. Cần phân biệt với việc sử dụng cảm xúc một cách hợp lý để nhấn mạnh một luận điểm đã được chứng minh bằng lý lẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' liên kết động từ 'appeal' (kêu gọi) với đối tượng mà sự kêu gọi hướng tới, trong trường hợp này là 'emotion' (cảm xúc). Cụm 'appeal to' có nghĩa là 'kêu gọi đến', 'hướng tới'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeal to emotion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.