bifurcation fallacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bifurcation fallacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngụy biện logic xảy ra khi ai đó trình bày một tình huống chỉ có hai lựa chọn khả thi, trong khi trên thực tế, có nhiều hơn hai lựa chọn.
Definition (English Meaning)
A logical fallacy that occurs when someone presents a situation as having only two possible options when, in reality, more than two options exist.
Ví dụ Thực tế với 'Bifurcation fallacy'
-
"The politician committed the bifurcation fallacy by suggesting voters must choose between lowering taxes and investing in education."
"Chính trị gia đã mắc phải ngụy biện song phân bằng cách gợi ý cử tri phải lựa chọn giữa việc giảm thuế và đầu tư vào giáo dục."
-
""America: Love It or Leave It" is an example of the bifurcation fallacy because there are many other options."
""Nước Mỹ: Yêu nó hoặc rời bỏ nó" là một ví dụ về ngụy biện song phân bởi vì có nhiều lựa chọn khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bifurcation fallacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bifurcation fallacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bifurcation fallacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngụy biện này thường được sử dụng để đơn giản hóa quá mức một vấn đề phức tạp, buộc người khác phải lựa chọn giữa hai thái cực. Nó còn được gọi là 'either/or fallacy', 'false dilemma', 'black-and-white thinking'. Sự khác biệt giữa 'false dilemma' và một tình huống thực sự chỉ có hai lựa chọn nằm ở việc có các lựa chọn khác bị bỏ qua hay không. Ví dụ: 'Bạn không ủng hộ chúng tôi, vậy bạn là kẻ thù của chúng tôi' bỏ qua khả năng bạn có thể trung lập hoặc có những quan điểm khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Between’ thường được dùng để nhấn mạnh sự lựa chọn giữa hai khả năng sai lệch. 'In' thường ít gặp hơn, khi nói về việc mắc phải ngụy biện này trong một tình huống nào đó.
Ví dụ: 'The argument suffers from a bifurcation fallacy between these two alternatives.'
Ví dụ: 'He fell into the bifurcation fallacy in his analysis.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bifurcation fallacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.