ejection fraction
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ejection fraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần trăm lượng máu mà tâm thất trái bơm ra ngoài trong mỗi lần co bóp.
Definition (English Meaning)
The percentage of blood that the left ventricle ejects with each contraction.
Ví dụ Thực tế với 'Ejection fraction'
-
"His ejection fraction was only 35%, indicating heart failure."
"Phân suất tống máu của anh ấy chỉ có 35%, cho thấy suy tim."
-
"A normal ejection fraction suggests good heart function."
"Phân suất tống máu bình thường cho thấy chức năng tim tốt."
-
"Doctors use ejection fraction to assess the severity of heart failure."
"Bác sĩ sử dụng phân suất tống máu để đánh giá mức độ nghiêm trọng của suy tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ejection fraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ejection fraction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ejection fraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ejection fraction (EF) là một chỉ số quan trọng để đánh giá chức năng bơm máu của tim. Nó thường được đo bằng siêu âm tim (echocardiography), chụp cộng hưởng từ tim (cardiac MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính tim (cardiac CT). EF bình thường thường nằm trong khoảng 55% đến 70%. EF thấp có thể chỉ ra suy tim hoặc các vấn đề tim mạch khác. EF cao hơn 70% có thể gặp ở những người khỏe mạnh hoặc có thể liên quan đến một số bệnh tim nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ phần trăm của cái gì, ví dụ: 'ejection fraction of 60%' (phân suất tống máu là 60%).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ejection fraction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.