ejection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ejection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đẩy hoặc ném cái gì đó ra ngoài.
Definition (English Meaning)
The act of forcing or throwing something out.
Ví dụ Thực tế với 'Ejection'
-
"The pilot made a successful ejection from the failing aircraft."
"Phi công đã thực hiện phóng ghế thoát hiểm thành công khỏi chiếc máy bay đang gặp sự cố."
-
"The ejection seat saved the pilot's life."
"Ghế phóng đã cứu sống phi công."
-
"The ejection of the waste products is essential for a healthy body."
"Việc thải loại các chất thải là rất cần thiết cho một cơ thể khỏe mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ejection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ejection
- Verb: eject
- Adjective: ejectable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ejection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ejection thường liên quan đến việc loại bỏ một vật thể hoặc chất một cách mạnh mẽ, đôi khi là đột ngột. Nó khác với 'removal' (loại bỏ) ở chỗ nhấn mạnh vào lực và tốc độ. So với 'expulsion' (trục xuất), 'ejection' thường dùng cho vật thể, còn 'expulsion' hay dùng cho người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ejection of' dùng để chỉ vật bị đẩy ra. Ví dụ: 'the ejection of gas'. 'Ejection from' dùng để chỉ nơi mà vật bị đẩy ra. Ví dụ: 'ejection from the aircraft'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ejection'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot has ejected from the plane before it crashed.
|
Phi công đã phóng ra khỏi máy bay trước khi nó rơi. |
| Phủ định |
The engineers have not found a way to make all seats ejectable in case of emergency.
|
Các kỹ sư vẫn chưa tìm ra cách làm cho tất cả các ghế có thể phóng ra trong trường hợp khẩn cấp. |
| Nghi vấn |
Has the system performed an ejection of the faulty component?
|
Hệ thống đã thực hiện việc loại bỏ thành phần bị lỗi chưa? |