(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ejection
B2

ejection

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phóng ra sự tống ra sự đẩy ra tỷ lệ tống máu (trong y học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ejection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đẩy hoặc ném cái gì đó ra ngoài.

Definition (English Meaning)

The act of forcing or throwing something out.

Ví dụ Thực tế với 'Ejection'

  • "The pilot made a successful ejection from the failing aircraft."

    "Phi công đã thực hiện phóng ghế thoát hiểm thành công khỏi chiếc máy bay đang gặp sự cố."

  • "The ejection seat saved the pilot's life."

    "Ghế phóng đã cứu sống phi công."

  • "The ejection of the waste products is essential for a healthy body."

    "Việc thải loại các chất thải là rất cần thiết cho một cơ thể khỏe mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ejection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ejection
  • Verb: eject
  • Adjective: ejectable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

launch(sự phóng)
discharge(sự xả thải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Ejection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ejection thường liên quan đến việc loại bỏ một vật thể hoặc chất một cách mạnh mẽ, đôi khi là đột ngột. Nó khác với 'removal' (loại bỏ) ở chỗ nhấn mạnh vào lực và tốc độ. So với 'expulsion' (trục xuất), 'ejection' thường dùng cho vật thể, còn 'expulsion' hay dùng cho người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Ejection of' dùng để chỉ vật bị đẩy ra. Ví dụ: 'the ejection of gas'. 'Ejection from' dùng để chỉ nơi mà vật bị đẩy ra. Ví dụ: 'ejection from the aircraft'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ejection'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pilot has ejected from the plane before it crashed.
Phi công đã phóng ra khỏi máy bay trước khi nó rơi.
Phủ định
The engineers have not found a way to make all seats ejectable in case of emergency.
Các kỹ sư vẫn chưa tìm ra cách làm cho tất cả các ghế có thể phóng ra trong trường hợp khẩn cấp.
Nghi vấn
Has the system performed an ejection of the faulty component?
Hệ thống đã thực hiện việc loại bỏ thành phần bị lỗi chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)