(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elastane
B2

elastane

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sợi elastane sợi co giãn vải thun (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elastane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại sợi tổng hợp có độ đàn hồi đặc biệt, được sử dụng trong quần áo để tạo độ co giãn và phục hồi.

Definition (English Meaning)

A synthetic fiber with exceptional elasticity, used in clothing for stretch and recovery.

Ví dụ Thực tế với 'Elastane'

  • "This sportswear contains elastane to provide a comfortable and flexible fit."

    "Bộ đồ thể thao này chứa elastane để mang lại sự vừa vặn thoải mái và linh hoạt."

  • "The jeans have a small amount of elastane to make them more comfortable."

    "Chiếc quần jean này có một lượng nhỏ elastane để làm cho chúng thoải mái hơn."

  • "Elastane is commonly used in swimwear and activewear."

    "Elastane thường được sử dụng trong đồ bơi và đồ thể thao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elastane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elastane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spandex(spandex (tên gọi khác))
Lycra(Lycra (tên thương mại))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fiber(sợi)
textile(vải dệt)
stretch(co giãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dệt may

Ghi chú Cách dùng 'Elastane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Elastane (hay còn gọi là spandex hoặc Lycra) là một loại sợi tổng hợp được biết đến với khả năng kéo dài đáng kể và phục hồi về hình dạng ban đầu. Nó thường được pha trộn với các loại sợi khác như cotton, polyester hoặc nylon để cải thiện độ thoải mái, vừa vặn và độ bền của quần áo. Elastane không được sử dụng một mình vì nó không có độ bền và cấu trúc cần thiết để làm vải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘in’ được dùng để chỉ sự hiện diện của elastane trong một sản phẩm hoặc vật liệu (ví dụ: 'elastane in clothing'). ‘with’ được dùng để chỉ sự kết hợp của elastane với các vật liệu khác (ví dụ: 'blended with elastane').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elastane'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this sportswear contains elastane, making it incredibly flexible!
Ồ, bộ đồ thể thao này chứa elastane, khiến nó cực kỳ linh hoạt!
Phủ định
Oh no, this fabric doesn't have any elastane, so it's not very stretchy.
Ôi không, loại vải này không có elastane, vì vậy nó không co giãn lắm.
Nghi vấn
Hey, does this material use elastane to achieve its elasticity?
Này, vật liệu này có sử dụng elastane để đạt được độ đàn hồi của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)