(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elastic fiber
C1

elastic fiber

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sợi đàn hồi sợi chun
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elastic fiber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại sợi mô liên kết cấu tạo từ elastin và các vi sợi, hiện diện với số lượng khác nhau trong các mô khác nhau để tạo độ đàn hồi.

Definition (English Meaning)

A connective tissue fiber composed of elastin and microfibrils, which are present in varying amounts in different tissues to confer elasticity.

Ví dụ Thực tế với 'Elastic fiber'

  • "Elastic fibers in the lungs allow them to expand and contract during breathing."

    "Các sợi đàn hồi trong phổi cho phép chúng giãn nở và co lại trong quá trình hô hấp."

  • "The aorta contains a high concentration of elastic fibers."

    "Động mạch chủ chứa nồng độ cao các sợi đàn hồi."

  • "Damage to elastic fibers can lead to a loss of skin elasticity."

    "Tổn thương sợi đàn hồi có thể dẫn đến mất độ đàn hồi của da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elastic fiber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elastic fiber
  • Adjective: elastic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Elastic fiber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sợi đàn hồi (elastic fiber) là một thành phần quan trọng của mô liên kết, cho phép các mô và cơ quan trong cơ thể giãn nở và trở lại hình dạng ban đầu. Chúng rất quan trọng trong các mô như da, phổi, mạch máu và dây chằng. Khác với collagen, vốn mang lại sức mạnh và độ cứng, sợi đàn hồi tập trung vào khả năng co giãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

"in" được dùng để chỉ sự hiện diện của sợi đàn hồi trong một mô hoặc cơ quan cụ thể (ví dụ: "elastic fibers in the skin"). "within" được dùng để chỉ sự sắp xếp hoặc cấu trúc bên trong của một mô hoặc cơ quan (ví dụ: "elastic fibers within the walls of arteries").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elastic fiber'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the tissue had contained more elastic fiber, it would have been more resilient.
Nếu mô chứa nhiều sợi đàn hồi hơn, nó đã có thể đàn hồi tốt hơn.
Phủ định
If the material had not been so elastic, it would not have stretched so easily.
Nếu vật liệu không quá đàn hồi, nó đã không dễ dàng bị kéo giãn đến vậy.
Nghi vấn
Would the skin have returned to its original shape if it had more elastic fibers?
Da có trở lại hình dạng ban đầu nếu nó có nhiều sợi đàn hồi hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)