(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ candidate
B2

candidate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ứng viên người dự tuyển người xin việc thí sinh (trong một số trường hợp) người ứng cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Candidate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nộp đơn xin việc hoặc được đề cử vào một cuộc bầu cử.

Definition (English Meaning)

A person who applies for a job or is nominated for election.

Ví dụ Thực tế với 'Candidate'

  • "She is a strong candidate for the job."

    "Cô ấy là một ứng viên mạnh cho công việc này."

  • "He is the leading candidate in the polls."

    "Anh ấy là ứng cử viên hàng đầu trong các cuộc thăm dò."

  • "We interviewed several candidates for the position."

    "Chúng tôi đã phỏng vấn một vài ứng viên cho vị trí này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Candidate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Việc làm Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Candidate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'candidate' thường được dùng trong bối cảnh chính trị để chỉ người tranh cử vào một vị trí công khai. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tuyển dụng để chỉ người đang cạnh tranh cho một vị trí công việc. Đôi khi, nó có thể dùng trong giáo dục để chỉ những người đang xét duyệt cho một chương trình học bổng hoặc khóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

Khi đi với 'for', 'candidate for' chỉ ra vị trí hoặc chức vụ mà người đó đang ứng cử hoặc xin việc. Ví dụ: 'a candidate for president'. Khi đi với 'as', 'candidate as' ít phổ biến hơn, thường được dùng để nhấn mạnh vai trò hoặc phẩm chất của người đó trong quá trình ứng cử. Ví dụ: 'a candidate as a leader'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Candidate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)