(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrovalent bond
C1

electrovalent bond

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liên kết ion liên kết tĩnh điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrovalent bond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một liên kết hóa học được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu. Nó liên quan đến sự chuyển giao hoàn toàn các electron hóa trị giữa các nguyên tử.

Definition (English Meaning)

A chemical bond formed by the electrostatic attraction between oppositely charged ions. It involves the complete transfer of valence electron(s) between atoms.

Ví dụ Thực tế với 'Electrovalent bond'

  • "The electrovalent bond in sodium chloride is strong due to the strong electrostatic attraction between the Na+ and Cl- ions."

    "Liên kết electrovalent trong natri clorua rất mạnh do lực hút tĩnh điện mạnh giữa các ion Na+ và Cl-."

  • "Electrovalent bonds are typically formed between metals and non-metals."

    "Liên kết electrovalent thường được hình thành giữa kim loại và phi kim."

  • "The formation of an electrovalent bond results in a stable electron configuration for both atoms involved."

    "Sự hình thành của một liên kết electrovalent dẫn đến cấu hình electron ổn định cho cả hai nguyên tử tham gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrovalent bond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electrovalent bond
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ionic bond(liên kết ion)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Electrovalent bond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên kết electrovalent, còn được gọi là liên kết ion, xảy ra khi một nguyên tử nhường một hoặc nhiều electron cho một nguyên tử khác, tạo ra các ion tích điện trái dấu. Lực hút tĩnh điện giữa các ion này tạo thành liên kết. Điều quan trọng là phải phân biệt nó với liên kết cộng hóa trị, trong đó các electron được chia sẻ thay vì chuyển giao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between

"between": Chỉ ra sự hình thành liên kết giữa các ion mang điện tích trái dấu. Ví dụ: 'The electrovalent bond between sodium and chlorine results in the formation of sodium chloride.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrovalent bond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)