(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ covalent bond
C1

covalent bond

noun

Nghĩa tiếng Việt

liên kết cộng hóa trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covalent bond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một liên kết hóa học liên quan đến sự chia sẻ các cặp electron giữa các nguyên tử.

Definition (English Meaning)

A chemical bond that involves the sharing of electron pairs between atoms.

Ví dụ Thực tế với 'Covalent bond'

  • "The covalent bond in a water molecule is formed by sharing electrons between oxygen and hydrogen atoms."

    "Liên kết cộng hóa trị trong một phân tử nước được hình thành bằng cách chia sẻ electron giữa các nguyên tử oxy và hydro."

  • "Diamond is a strong material due to its extensive network of covalent bonds."

    "Kim cương là một vật liệu bền chắc do mạng lưới liên kết cộng hóa trị rộng khắp của nó."

  • "Methane (CH4) is a molecule held together by covalent bonds."

    "Methane (CH4) là một phân tử được giữ lại với nhau bởi các liên kết cộng hóa trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Covalent bond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: covalent bond
  • Adjective: covalent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

ionic bond(liên kết ion)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Covalent bond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên kết cộng hóa trị xảy ra khi các nguyên tử chia sẻ electron để đạt được cấu hình electron bền vững hơn (thường là octet). Điều này trái ngược với liên kết ion, trong đó các electron được chuyển hoàn toàn từ một nguyên tử sang nguyên tử khác. Cường độ của liên kết cộng hóa trị phụ thuộc vào số lượng electron được chia sẻ (liên kết đơn, liên kết đôi, liên kết ba) và độ âm điện của các nguyên tử tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

Liên kết cộng hóa trị *in* một phân tử chỉ ra sự hiện diện của liên kết đó trong cấu trúc phân tử. Liên kết cộng hóa trị *between* hai nguyên tử chỉ ra sự liên kết trực tiếp giữa chúng thông qua việc chia sẻ electron.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Covalent bond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)