(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ionic bond
B2

ionic bond

noun

Nghĩa tiếng Việt

liên kết ion liên kết điện ly
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ionic bond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại liên kết hóa học được hình thành thông qua lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu.

Definition (English Meaning)

A type of chemical bond formed through the electrostatic attraction between oppositely charged ions.

Ví dụ Thực tế với 'Ionic bond'

  • "Sodium chloride (NaCl) is a classic example of a compound with an ionic bond."

    "Natri clorua (NaCl) là một ví dụ điển hình của một hợp chất có liên kết ion."

  • "The ionic bond in potassium iodide is relatively weak."

    "Liên kết ion trong kali iodua tương đối yếu."

  • "Ionic bonds are responsible for the high melting points of many salts."

    "Liên kết ion chịu trách nhiệm cho điểm nóng chảy cao của nhiều muối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ionic bond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ionic bond
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Ionic bond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên kết ion xảy ra khi có sự chuyển electron từ một nguyên tử sang nguyên tử khác, tạo ra các ion dương (cation) và ion âm (anion). Lực hút tĩnh điện giữa các ion này tạo thành liên kết. Liên kết ion thường hình thành giữa kim loại và phi kim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

"in": Được sử dụng để chỉ sự hiện diện của liên kết ion trong một hợp chất hoặc phân tử. Ví dụ: 'There is an ionic bond in sodium chloride.' "between": Được sử dụng để chỉ liên kết ion hình thành giữa các ion khác nhau. Ví dụ: 'An ionic bond forms between sodium and chlorine.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ionic bond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)