degrade
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degrade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm giá trị, chất lượng, phẩm chất của ai đó hoặc cái gì đó; hạ thấp, làm nhục.
Definition (English Meaning)
To reduce someone or something to a lower rank, level, or quality; to humiliate.
Ví dụ Thực tế với 'Degrade'
-
"Pollution can degrade the quality of the water."
"Ô nhiễm có thể làm giảm chất lượng nước."
-
"He felt degraded by the experience."
"Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp phẩm giá bởi trải nghiệm đó."
-
"The land has been degraded by overfarming."
"Đất đai đã bị suy thoái do canh tác quá mức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Degrade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: degradation
- Verb: degrade
- Adjective: degradable (có thể phân hủy)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Degrade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'degrade' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự suy giảm về chất lượng, địa vị, đạo đức, hoặc môi trường. Nó có thể ám chỉ hành động chủ động (làm ai đó/cái gì đó suy giảm) hoặc quá trình tự nhiên (ví dụ, chất thải phân hủy). Khác với 'lower' (hạ thấp) đơn thuần về vị trí, 'degrade' nhấn mạnh sự suy giảm về giá trị hoặc phẩm chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'degrade to' được dùng khi nói đến việc hạ cấp bậc, chức vụ, hoặc giá trị của ai đó/cái gì đó. Ví dụ: 'He was degraded to the rank of private.' ('Anh ta bị giáng xuống cấp bậc binh nhì.') 'degrade into' thường dùng để diễn tả sự chuyển đổi sang một trạng thái tồi tệ hơn. Ví dụ: 'The argument degraded into a shouting match.' ('Cuộc tranh cãi trở nên ầm ĩ.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Degrade'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company continues to degrade the environment is a serious concern.
|
Việc công ty tiếp tục làm suy thoái môi trường là một mối lo ngại nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Whether the chemical degrades quickly enough is not clear.
|
Liệu hóa chất có phân hủy đủ nhanh hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the land degraded so rapidly remains a mystery.
|
Tại sao đất đai bị suy thoái nhanh chóng như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemicals, which degrade slowly over time, pose a long-term threat to the environment.
|
Các hóa chất, cái mà phân hủy chậm theo thời gian, gây ra một mối đe dọa dài hạn cho môi trường. |
| Phủ định |
The company implemented new policies that ensure the waste does not degrade the soil quality.
|
Công ty đã thực hiện các chính sách mới để đảm bảo chất thải không làm suy giảm chất lượng đất. |
| Nghi vấn |
Is this the landfill where the plastic, which is not easily degradable, is buried?
|
Đây có phải là bãi chôn lấp nơi nhựa, cái mà không dễ phân hủy, được chôn vùi không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding degrading the environment is everyone's responsibility.
|
Tránh làm suy thoái môi trường là trách nhiệm của mọi người. |
| Phủ định |
I don't appreciate degrading others to make myself feel better.
|
Tôi không đánh giá cao việc hạ thấp người khác để làm cho bản thân cảm thấy tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Is resisting the degradation of our cultural values important to you?
|
Có phải việc chống lại sự suy thoái các giá trị văn hóa của chúng ta là quan trọng đối với bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's reputation can degrade quickly if they don't address customer complaints.
|
Danh tiếng của công ty có thể suy giảm nhanh chóng nếu họ không giải quyết các khiếu nại của khách hàng. |
| Phủ định |
The quality of education will not degrade if we invest in our teachers.
|
Chất lượng giáo dục sẽ không suy giảm nếu chúng ta đầu tư vào giáo viên. |
| Nghi vấn |
Will the environment degrade further if we continue to pollute?
|
Môi trường có suy thoái hơn nữa không nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the temperature rises, plastic degrades more quickly.
|
Nếu nhiệt độ tăng lên, nhựa phân hủy nhanh hơn. |
| Phủ định |
When you don't recycle, the environment doesn't degrade as quickly.
|
Khi bạn không tái chế, môi trường không bị suy thoái nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If you expose metal to saltwater, does it degrade?
|
Nếu bạn phơi kim loại ra nước muối, nó có bị ăn mòn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant use of chemical fertilizers can degrade the soil quality.
|
Việc sử dụng liên tục phân bón hóa học có thể làm suy giảm chất lượng đất. |
| Phủ định |
The company does not want to degrade its environmental standards.
|
Công ty không muốn làm giảm các tiêu chuẩn môi trường của mình. |
| Nghi vấn |
Will exposing the metal to seawater degrade its structural integrity?
|
Việc phơi kim loại ra nước biển có làm suy giảm tính toàn vẹn cấu trúc của nó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soil had degraded significantly after the factory dumped waste there for years.
|
Đất đã bị suy thoái đáng kể sau khi nhà máy đổ chất thải ở đó trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They had not degraded the environment intentionally; it was a consequence of their outdated technology.
|
Họ đã không cố ý làm suy thoái môi trường; đó là hậu quả của công nghệ lỗi thời của họ. |
| Nghi vấn |
Had the politician's reputation degraded before the scandal was revealed?
|
Danh tiếng của chính trị gia đã bị suy giảm trước khi vụ bê bối bị phanh phui phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been degrading the environment for years before they were finally caught.
|
Công ty đã và đang làm suy thoái môi trường trong nhiều năm trước khi cuối cùng họ bị bắt. |
| Phủ định |
The quality of the product hadn't been degrading despite the cost cuts.
|
Chất lượng sản phẩm đã không bị suy giảm mặc dù đã cắt giảm chi phí. |
| Nghi vấn |
Had the politician been degrading his opponents throughout the campaign?
|
Có phải chính trị gia đã và đang hạ thấp các đối thủ của mình trong suốt chiến dịch tranh cử? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The environment has degraded significantly due to pollution.
|
Môi trường đã bị suy thoái đáng kể do ô nhiễm. |
| Phủ định |
The company hasn't degraded its standards despite the economic downturn.
|
Công ty đã không hạ thấp các tiêu chuẩn của mình mặc dù nền kinh tế suy thoái. |
| Nghi vấn |
Has the quality of their products degraded over time?
|
Chất lượng sản phẩm của họ có bị giảm sút theo thời gian không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been degrading the environment for years without any consequences.
|
Công ty đã và đang hủy hoại môi trường trong nhiều năm mà không gặp bất kỳ hậu quả nào. |
| Phủ định |
The quality of their products hasn't been degrading recently, it's actually improving.
|
Chất lượng sản phẩm của họ gần đây không bị giảm sút, thực tế là nó đang được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Has the soil been degrading at an alarming rate due to the excessive use of pesticides?
|
Đất có đang bị suy thoái với tốc độ đáng báo động do sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu không? |