uplift
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uplift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nâng cao tinh thần, đạo đức hoặc cảm xúc của ai đó
Ví dụ Thực tế với 'Uplift'
-
"The inspiring speech uplifted everyone in the audience."
"Bài phát biểu đầy cảm hứng đã nâng cao tinh thần của tất cả khán giả."
-
"Music can uplift your spirits."
"Âm nhạc có thể nâng cao tinh thần của bạn."
-
"The company aims to uplift the living standards of its employees."
"Công ty hướng đến việc nâng cao mức sống của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uplift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: uplift
- Verb: uplift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uplift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này thường được sử dụng để mô tả sự cải thiện đáng kể trong tâm trạng hoặc trạng thái tinh thần của một người. Nó ngụ ý một ảnh hưởng tích cực và có thể có tính chất lâu dài. So sánh với 'cheer up' (làm ai đó vui lên), 'uplift' mang ý nghĩa sâu sắc và bền vững hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uplift'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Uplifting others is a rewarding experience.
|
Nâng đỡ người khác là một trải nghiệm đáng giá. |
| Phủ định |
I don't appreciate him uplifting my spirits without asking first.
|
Tôi không thích việc anh ấy nâng cao tinh thần của tôi mà không hỏi trước. |
| Nghi vấn |
Is uplifting the community your main goal?
|
Nâng cao cộng đồng có phải là mục tiêu chính của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To uplift the community, we need to work together.
|
Để nâng cao cộng đồng, chúng ta cần làm việc cùng nhau. |
| Phủ định |
It's important not to uplift someone with false praise.
|
Điều quan trọng là không nên nâng ai đó lên bằng những lời khen ngợi giả tạo. |
| Nghi vấn |
Why do you want to uplift his spirits?
|
Tại sao bạn muốn nâng cao tinh thần của anh ấy? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The uplifting music had a clear effect: everyone started dancing.
|
Âm nhạc đầy hứng khởi đã có một hiệu ứng rõ ràng: mọi người bắt đầu nhảy. |
| Phủ định |
The news didn't uplift her spirits: she remained despondent.
|
Tin tức không làm phấn chấn tinh thần cô ấy: cô ấy vẫn chán nản. |
| Nghi vấn |
Did the motivational speech provide an uplift: did the team feel more confident afterwards?
|
Bài phát biểu động viên có mang lại sự phấn chấn không: đội có cảm thấy tự tin hơn sau đó không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in employee well-being, it would uplift morale now.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào phúc lợi của nhân viên, nó sẽ nâng cao tinh thần làm việc bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't focused on the negative aspects, the positive feedback would have uplifted her spirits.
|
Nếu cô ấy không tập trung vào những khía cạnh tiêu cực, những phản hồi tích cực đã nâng cao tinh thần của cô ấy. |
| Nghi vấn |
If they had supported the community, would it uplift their public image?
|
Nếu họ đã hỗ trợ cộng đồng, nó có nâng cao hình ảnh công chúng của họ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's performance this quarter was as uplifting as last year's record-breaking results.
|
Hiệu suất của đội trong quý này đã khích lệ tinh thần như kết quả phá kỷ lục năm ngoái. |
| Phủ định |
Her speech was less uplifting than I had anticipated, focusing more on challenges than solutions.
|
Bài phát biểu của cô ấy ít khích lệ hơn tôi mong đợi, tập trung nhiều hơn vào những thách thức hơn là giải pháp. |
| Nghi vấn |
Is the company's new policy as uplifting as the CEO claims it to be?
|
Chính sách mới của công ty có khích lệ tinh thần như CEO tuyên bố không? |