(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elope
B2

elope

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bỏ trốn để kết hôn trốn đi cưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elope'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bỏ trốn bí mật để kết hôn, đặc biệt là không có sự đồng ý của cha mẹ.

Definition (English Meaning)

To run away secretly in order to get married, especially without parental consent.

Ví dụ Thực tế với 'Elope'

  • "The young couple decided to elope to Las Vegas."

    "Đôi bạn trẻ quyết định bỏ trốn đến Las Vegas để kết hôn."

  • "They eloped because her parents disapproved of him."

    "Họ bỏ trốn vì bố mẹ cô ấy không chấp nhận anh ta."

  • "Many couples are choosing to elope rather than have a big wedding."

    "Nhiều cặp đôi đang chọn bỏ trốn hơn là tổ chức một đám cưới lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elope'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: elope
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

run away(bỏ trốn)
abscond(trốn tránh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wedding(đám cưới)
marriage(hôn nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Elope'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elope' thường mang ý nghĩa lãng mạn nhưng cũng có thể mang sắc thái tiêu cực nếu việc bỏ trốn gây ra tổn thương hoặc vi phạm đạo đức. Nó thường được dùng khi hai người yêu nhau quyết định kết hôn mà không muốn hoặc không thể có một đám cưới truyền thống, hoặc khi họ muốn tránh sự phản đối của gia đình hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elope'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, they eloped to Las Vegas last weekend!
Ồ, họ đã bỏ trốn đến Las Vegas vào cuối tuần trước!
Phủ định
Oh no, they didn't elope as planned, did they?
Ôi không, họ đã không trốn đi như kế hoạch, phải không?
Nghi vấn
Good heavens, did they really elope?
Lạy Chúa, họ thực sự đã bỏ trốn sao?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They should elope to Las Vegas and get married.
Họ nên bỏ trốn đến Las Vegas và kết hôn.
Phủ định
They must not elope; their parents would be heartbroken.
Họ không được phép bỏ trốn; cha mẹ họ sẽ rất đau lòng.
Nghi vấn
Could they elope without anyone noticing?
Liệu họ có thể bỏ trốn mà không ai nhận ra không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that they had eloped to Las Vegas.
Cô ấy nói rằng họ đã bỏ trốn đến Las Vegas.
Phủ định
He said that they did not elope because their families supported their marriage.
Anh ấy nói rằng họ đã không bỏ trốn vì gia đình họ ủng hộ cuộc hôn nhân của họ.
Nghi vấn
She asked if they had eloped without telling anyone.
Cô ấy hỏi liệu họ có bỏ trốn mà không nói với ai không.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were eloping to Las Vegas when their parents found out.
Họ đang trốn đi Las Vegas thì bị bố mẹ phát hiện.
Phủ định
She wasn't eloping; she was just going for a walk in a white dress.
Cô ấy không phải đang trốn đi; cô ấy chỉ đang đi dạo trong chiếc váy trắng.
Nghi vấn
Were they eloping, or were they just practicing for a play?
Họ có phải đang trốn đi không, hay họ chỉ đang diễn tập cho một vở kịch?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had eloped before their parents could object.
Họ đã bỏ trốn trước khi cha mẹ họ có thể phản đối.
Phủ định
She hadn't eloped, she had just gone on a very long vacation.
Cô ấy đã không bỏ trốn, cô ấy chỉ đi một kỳ nghỉ rất dài.
Nghi vấn
Had they eloped, or were they still planning the wedding?
Họ đã bỏ trốn rồi, hay họ vẫn đang lên kế hoạch cho đám cưới?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been eloping for weeks before their parents found out.
Họ đã trốn đi trong nhiều tuần trước khi bố mẹ họ phát hiện ra.
Phủ định
She hadn't been eloping; she was just visiting her friend in secret.
Cô ấy đã không trốn đi; cô ấy chỉ bí mật đến thăm bạn của mình.
Nghi vấn
Had he been eloping with someone else when she saw him at the airport?
Có phải anh ta đã trốn đi với người khác khi cô ấy nhìn thấy anh ta ở sân bay không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have eloped to Las Vegas.
Họ đã trốn đi Las Vegas.
Phủ định
She hasn't eloped with anyone yet.
Cô ấy vẫn chưa trốn đi với ai cả.
Nghi vấn
Has he ever eloped before?
Anh ấy đã từng trốn đi bao giờ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)