(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expounding
C1

expounding

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

giải thích cặn kẽ trình bày chi tiết phân tích sâu sắc diễn giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expounding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trình bày và giải thích (một lý thuyết hoặc ý tưởng) một cách có hệ thống và chi tiết.

Definition (English Meaning)

Presenting and explaining (a theory or idea) systematically and in detail.

Ví dụ Thực tế với 'Expounding'

  • "She spent hours expounding on the intricacies of quantum physics."

    "Cô ấy dành hàng giờ để giải thích cặn kẽ về sự phức tạp của vật lý lượng tử."

  • "The professor was expounding on his theory of relativity."

    "Giáo sư đang trình bày chi tiết về thuyết tương đối của ông."

  • "She is known for expounding complex ideas in a simple way."

    "Cô ấy nổi tiếng vì giải thích những ý tưởng phức tạp một cách đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expounding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elaborating(giải thích chi tiết)
explaining in detail(giải thích chi tiết)
detailing(trình bày chi tiết)
clarifying(làm rõ)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplifying(đơn giản hóa)
summarizing(tóm tắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Expounding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expounding' thường được dùng để mô tả việc giải thích một chủ đề phức tạp một cách rõ ràng và kỹ lưỡng. Nó nhấn mạnh tính tường tận và có hệ thống trong việc trình bày thông tin, thường đi kèm với việc phân tích và làm rõ các khía cạnh khác nhau của vấn đề. Khác với 'explaining' đơn thuần, 'expounding' mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi sử dụng 'expounding on/upon', nó có nghĩa là đang mở rộng, phát triển hoặc cung cấp thêm thông tin chi tiết về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He was expounding on the benefits of renewable energy.' (Anh ấy đang trình bày chi tiết về lợi ích của năng lượng tái tạo.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expounding'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the professor would expound on the topic further; I'm still confused.
Tôi ước giáo sư sẽ giải thích thêm về chủ đề này; tôi vẫn còn bối rối.
Phủ định
If only the politician wouldn't expound his views so forcefully; it's alienating voters.
Giá mà chính trị gia không giải thích quan điểm của mình một cách mạnh mẽ như vậy; điều đó đang làm xa lánh cử tri.
Nghi vấn
Do you wish he would expound less on his personal life during the presentation?
Bạn có ước anh ấy sẽ ít giải thích về cuộc sống cá nhân của mình hơn trong buổi thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)