elucidation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elucidation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự làm sáng tỏ, sự giải thích rõ ràng.
Definition (English Meaning)
The act of making something clear; explanation.
Ví dụ Thực tế với 'Elucidation'
-
"The professor's elucidation of the theorem was extremely helpful."
"Sự giải thích rõ ràng của giáo sư về định lý đó vô cùng hữu ích."
-
"Further elucidation of these points is necessary."
"Cần làm sáng tỏ thêm về những điểm này."
-
"The book offers a clear elucidation of complex economic issues."
"Cuốn sách đưa ra một sự giải thích rõ ràng về các vấn đề kinh tế phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elucidation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: elucidation
- Verb: elucidate
- Adjective: elucidative (ít phổ biến)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elucidation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elucidation' thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý, khi cần một sự giải thích chi tiết và rõ ràng về một vấn đề phức tạp hoặc khó hiểu. Nó nhấn mạnh quá trình làm cho điều gì đó trở nên dễ hiểu hơn thông qua việc cung cấp thêm thông tin hoặc giải thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Elucidation of**: Thường được sử dụng để chỉ sự làm sáng tỏ, giải thích rõ ràng *về* một vấn đề, một khái niệm hoặc một sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'The elucidation of the complex theory was very helpful.' (Sự làm sáng tỏ về lý thuyết phức tạp đó rất hữu ích.)
* **Elucidation on**: Tương tự như 'elucidation of', nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin chi tiết về một chủ đề. Ví dụ: 'The speaker provided an elucidation on the historical context.' (Diễn giả đã cung cấp một sự làm sáng tỏ về bối cảnh lịch sử.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elucidation'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor elucidated the complex theory with a simple analogy.
|
Giáo sư đã làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp bằng một phép loại suy đơn giản. |
| Phủ định |
The confusing instructions did not elucidate the assembly process.
|
Các hướng dẫn khó hiểu không làm sáng tỏ quy trình lắp ráp. |
| Nghi vấn |
Could you elucidate further on the reasons for your decision?
|
Bạn có thể giải thích thêm về lý do cho quyết định của bạn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor had been elucidating the complex theory for hours before the students finally understood.
|
Vị giáo sư đã giải thích lý thuyết phức tạp trong nhiều giờ trước khi sinh viên cuối cùng cũng hiểu ra. |
| Phủ định |
The detective hadn't been elucidating the evidence clearly enough, which led to confusion among the team.
|
Thám tử đã không làm sáng tỏ các bằng chứng một cách đủ rõ ràng, điều này dẫn đến sự nhầm lẫn trong nhóm. |
| Nghi vấn |
Had the author been elucidating his intentions in the novel through subtle symbolism?
|
Phải chăng tác giả đã làm sáng tỏ ý định của mình trong cuốn tiểu thuyết thông qua biểu tượng tinh tế? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She elucidates the complex theory with ease.
|
Cô ấy làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
He does not elucidate his reasoning clearly.
|
Anh ấy không giải thích rõ ràng lý do của mình. |
| Nghi vấn |
Do you need further elucidation on this topic?
|
Bạn có cần làm rõ thêm về chủ đề này không? |