(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elucidation
C1

elucidation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự làm sáng tỏ sự giải thích rõ ràng sự giảng giải chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elucidation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự làm sáng tỏ, sự giải thích rõ ràng.

Definition (English Meaning)

The act of making something clear; explanation.

Ví dụ Thực tế với 'Elucidation'

  • "The professor's elucidation of the theorem was extremely helpful."

    "Sự giải thích rõ ràng của giáo sư về định lý đó vô cùng hữu ích."

  • "Further elucidation of these points is necessary."

    "Cần làm sáng tỏ thêm về những điểm này."

  • "The book offers a clear elucidation of complex economic issues."

    "Cuốn sách đưa ra một sự giải thích rõ ràng về các vấn đề kinh tế phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elucidation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elucidation
  • Verb: elucidate
  • Adjective: elucidative (ít phổ biến)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clarification(sự làm rõ)
explanation(sự giải thích)
explication(sự giải nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscuration(sự làm tối nghĩa)
confusion(sự gây nhầm lẫn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Elucidation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elucidation' thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý, khi cần một sự giải thích chi tiết và rõ ràng về một vấn đề phức tạp hoặc khó hiểu. Nó nhấn mạnh quá trình làm cho điều gì đó trở nên dễ hiểu hơn thông qua việc cung cấp thêm thông tin hoặc giải thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* **Elucidation of**: Thường được sử dụng để chỉ sự làm sáng tỏ, giải thích rõ ràng *về* một vấn đề, một khái niệm hoặc một sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'The elucidation of the complex theory was very helpful.' (Sự làm sáng tỏ về lý thuyết phức tạp đó rất hữu ích.)
* **Elucidation on**: Tương tự như 'elucidation of', nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin chi tiết về một chủ đề. Ví dụ: 'The speaker provided an elucidation on the historical context.' (Diễn giả đã cung cấp một sự làm sáng tỏ về bối cảnh lịch sử.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elucidation'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor elucidated the complex theory with a simple analogy.
Giáo sư đã làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp bằng một phép loại suy đơn giản.
Phủ định
The confusing instructions did not elucidate the assembly process.
Các hướng dẫn khó hiểu không làm sáng tỏ quy trình lắp ráp.
Nghi vấn
Could you elucidate further on the reasons for your decision?
Bạn có thể giải thích thêm về lý do cho quyết định của bạn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor had been elucidating the complex theory for hours before the students finally understood.
Vị giáo sư đã giải thích lý thuyết phức tạp trong nhiều giờ trước khi sinh viên cuối cùng cũng hiểu ra.
Phủ định
The detective hadn't been elucidating the evidence clearly enough, which led to confusion among the team.
Thám tử đã không làm sáng tỏ các bằng chứng một cách đủ rõ ràng, điều này dẫn đến sự nhầm lẫn trong nhóm.
Nghi vấn
Had the author been elucidating his intentions in the novel through subtle symbolism?
Phải chăng tác giả đã làm sáng tỏ ý định của mình trong cuốn tiểu thuyết thông qua biểu tượng tinh tế?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She elucidates the complex theory with ease.
Cô ấy làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp một cách dễ dàng.
Phủ định
He does not elucidate his reasoning clearly.
Anh ấy không giải thích rõ ràng lý do của mình.
Nghi vấn
Do you need further elucidation on this topic?
Bạn có cần làm rõ thêm về chủ đề này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)