obscuration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obscuration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động che khuất hoặc trạng thái bị che khuất; một thứ gì đó che khuất.
Definition (English Meaning)
The act of obscuring or the state of being obscured; something that obscures.
Ví dụ Thực tế với 'Obscuration'
-
"The obscuration of the city by smog made it difficult to see the skyscrapers."
"Sự che khuất thành phố bởi khói bụi khiến việc nhìn thấy các tòa nhà chọc trời trở nên khó khăn."
-
"The obscuration of the data made it impossible to draw any conclusions."
"Việc che khuất dữ liệu khiến cho việc đưa ra bất kỳ kết luận nào trở nên bất khả thi."
-
"During the eclipse, the obscuration of the sun was almost total."
"Trong suốt nhật thực, sự che khuất mặt trời gần như hoàn toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obscuration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obscuration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obscuration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obscuration' thường được dùng để chỉ sự che khuất vật lý (ví dụ: mây che khuất mặt trời) hoặc sự che giấu thông tin hoặc ý nghĩa (ví dụ: ngôn ngữ khó hiểu che khuất sự thật). Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'hiding' hay 'blocking'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Obscuration of’ được dùng để chỉ cái gì bị che khuất (ví dụ: the obscuration of the sun). ‘Obscuration by’ được dùng để chỉ cái gì gây ra sự che khuất (ví dụ: obscuration by clouds).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obscuration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.