emancipate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emancipate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải phóng khỏi những ràng buộc pháp lý, xã hội hoặc chính trị; trả tự do.
Definition (English Meaning)
To set free from legal, social, or political restrictions; to liberate.
Ví dụ Thực tế với 'Emancipate'
-
"The government emancipated the slaves in 1863."
"Chính phủ đã giải phóng nô lệ vào năm 1863."
-
"Education is the key to emancipating yourself from poverty."
"Giáo dục là chìa khóa để giải phóng bản thân khỏi nghèo đói."
-
"The law was designed to emancipate women from traditional roles."
"Luật này được thiết kế để giải phóng phụ nữ khỏi các vai trò truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emancipate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emancipate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emancipate' thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giải phóng một nhóm người hoặc một cá nhân khỏi sự áp bức, nô lệ, hoặc sự kiểm soát quá mức. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến những thay đổi lớn trong xã hội hoặc chính trị. So sánh với 'liberate', 'emancipate' nhấn mạnh đến việc loại bỏ các ràng buộc pháp lý và xã hội, trong khi 'liberate' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc giải phóng khỏi sự giam cầm về thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với giới từ 'from' để chỉ ra cái gì hoặc ai được giải phóng khỏi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emancipate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.