emancipating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emancipating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải phóng khỏi những ràng buộc pháp lý, xã hội hoặc chính trị; giải thoát.
Definition (English Meaning)
Setting free from legal, social, or political restrictions; liberating.
Ví dụ Thực tế với 'Emancipating'
-
"The emancipating effects of education are undeniable."
"Tác động giải phóng của giáo dục là không thể phủ nhận."
-
"The internet has an emancipating effect on access to information."
"Internet có tác động giải phóng đối với việc tiếp cận thông tin."
-
"She dedicated her life to emancipating women from traditional roles."
"Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình để giải phóng phụ nữ khỏi những vai trò truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emancipating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: emancipate
- Adjective: emancipatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emancipating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'emancipating' thường được dùng để mô tả các hành động, ý tưởng hoặc chính sách có tác dụng giải phóng một nhóm người hoặc một cá nhân khỏi sự áp bức hoặc kiểm soát. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hành động dẫn đến sự tự do, không chỉ đơn thuần là trạng thái tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Emancipating from': chỉ sự giải thoát khỏi cái gì đó (ví dụ: emancipating from slavery).
- 'Emancipating for': chỉ sự giải phóng để đạt được điều gì đó (ví dụ: emancipating for self-determination).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emancipating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.