enslaving
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enslaving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biến ai đó thành nô lệ; ép buộc ai đó làm việc cho bạn mà không trả lương và không có quyền tự do rời đi. Dạng V-ing/Gerund thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ.
Definition (English Meaning)
To make someone a slave; to force someone to work for you without pay and without the freedom to leave.
Ví dụ Thực tế với 'Enslaving'
-
"The corporation was accused of enslaving its workers through unfair labor practices."
"Tập đoàn bị cáo buộc biến công nhân của mình thành nô lệ thông qua các hành vi lao động bất công."
-
"Enslaving another human being is a crime against humanity."
"Việc biến một người khác thành nô lệ là một tội ác chống lại loài người."
-
"He argued that consumerism was enslaving people to material possessions."
"Anh ấy lập luận rằng chủ nghĩa tiêu dùng đang biến mọi người thành nô lệ cho của cải vật chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enslaving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enslave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enslaving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enslaving' mang ý nghĩa tước đoạt quyền tự do và nhân phẩm của một người, biến họ thành tài sản của người khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử liên quan đến chế độ nô lệ, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả các tình huống mà ai đó bị kiểm soát hoặc phụ thuộc một cách quá mức. Sự khác biệt so với 'oppressing' là 'enslaving' nhấn mạnh sự tước đoạt hoàn toàn quyền tự do, trong khi 'oppressing' có thể bao gồm nhiều hình thức áp bức khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được dùng trong cấu trúc 'enslaving someone to something' (biến ai đó thành nô lệ cho cái gì đó - thường mang nghĩa bóng). Ví dụ: 'enslaving people to debt' (biến mọi người thành nô lệ cho nợ nần).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enslaving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.