(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oppressing
C1

oppressing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang áp bức đang đàn áp đè nén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oppressing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đè nén, áp bức, đàn áp một cách bất công hoặc tàn bạo; gây gánh nặng bằng những quy định hoặc hạn chế tàn nhẫn hoặc bất công.

Definition (English Meaning)

Using power unjustly or cruelly; burdening with cruel or unjust impositions or restraints.

Ví dụ Thực tế với 'Oppressing'

  • "The government is being accused of oppressing minority groups."

    "Chính phủ đang bị cáo buộc đàn áp các nhóm thiểu số."

  • "They accused the company of oppressing its workers."

    "Họ cáo buộc công ty áp bức công nhân của mình."

  • "The dictator was known for oppressing political dissidents."

    "Nhà độc tài nổi tiếng vì đàn áp những người bất đồng chính kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oppressing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

liberating(giải phóng)
freeing(giải thoát)
empowering(trao quyền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Oppressing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'oppressing' nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra của việc áp bức, đàn áp. Nó thường liên quan đến việc sử dụng quyền lực một cách bất công để kiểm soát hoặc gây hại cho người khác. So với 'suppressing' (kiềm chế), 'oppressing' mang tính chất bạo lực và bất công hơn, trong khi 'suppressing' có thể chỉ đơn giản là ngăn chặn hoặc kiềm chế một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Oppressing someone with something' có nghĩa là áp bức ai đó bằng một cái gì đó (ví dụ: luật lệ hà khắc). 'Oppressing someone by doing something' có nghĩa là áp bức ai đó bằng cách làm điều gì đó (ví dụ: bằng cách tước đoạt quyền lợi của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oppressing'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be oppressing the minority groups if they don't change their policies.
Chính phủ sẽ đàn áp các nhóm thiểu số nếu họ không thay đổi chính sách của mình.
Phủ định
The rebels won't be oppressing the villagers after the peace treaty is signed.
Quân nổi dậy sẽ không đàn áp dân làng sau khi hiệp ước hòa bình được ký kết.
Nghi vấn
Will the new regime be oppressing free speech?
Liệu chế độ mới có đàn áp tự do ngôn luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)