liberator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người giải phóng ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person who liberates someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Liberator'
-
"Simon Bolivar is known as the liberator of South America."
"Simon Bolivar được biết đến là người giải phóng Nam Mỹ."
-
"He was hailed as a liberator after freeing the prisoners."
"Ông được ca ngợi là một người giải phóng sau khi giải thoát các tù nhân."
-
"The army acted as liberators, driving out the invaders."
"Quân đội đóng vai trò là người giải phóng, đánh đuổi quân xâm lược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liberator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Liberator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'liberator' thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có vai trò quan trọng trong việc mang lại tự do cho một nhóm người, một quốc gia hoặc một khu vực nào đó khỏi sự áp bức, kiểm soát hoặc chiếm đóng. So với các từ đồng nghĩa như 'rescuer' (người cứu hộ) hay 'savior' (người cứu tinh), 'liberator' mang ý nghĩa chính trị và xã hội mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến các cuộc đấu tranh giành độc lập, quyền tự do và công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Liberator of': Chỉ người giải phóng cái gì đó (ví dụ: 'liberator of a country'). 'Liberator from': Chỉ người giải phóng khỏi cái gì đó (ví dụ: 'liberator from oppression').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberator'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While the dictator oppressed his people, the liberator planned his revolution.
|
Trong khi nhà độc tài áp bức người dân của mình, người giải phóng đã lên kế hoạch cho cuộc cách mạng của mình. |
| Phủ định |
The oppressed people did not rejoice until the liberator had overthrown the tyrant.
|
Những người bị áp bức đã không vui mừng cho đến khi người giải phóng lật đổ được bạo chúa. |
| Nghi vấn |
Before the war ended, did they know who their liberator would be?
|
Trước khi chiến tranh kết thúc, họ có biết ai sẽ là người giải phóng của họ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nelson Mandela: a liberator of South Africa, fought against apartheid.
|
Nelson Mandela: một người giải phóng Nam Phi, đã đấu tranh chống lại chế độ phân biệt chủng tộc. |
| Phủ định |
He was not a tyrant: he was a liberator fighting for freedom.
|
Ông ấy không phải là một bạo chúa: ông ấy là một người giải phóng chiến đấu cho tự do. |
| Nghi vấn |
Was George Washington a liberator: or a revolutionary?
|
George Washington là một người giải phóng: hay một nhà cách mạng? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country oppresses its people, a liberator often emerges.
|
Nếu một quốc gia áp bức người dân của mình, thì một người giải phóng thường xuất hiện. |
| Phủ định |
When a liberator uses violence, peace does not always follow.
|
Khi một người giải phóng sử dụng bạo lực, hòa bình không phải lúc nào cũng đến sau đó. |
| Nghi vấn |
If a liberator promises freedom, do people trust them?
|
Nếu một người giải phóng hứa hẹn tự do, mọi người có tin họ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian said that Simón Bolívar was a great liberator of South America.
|
Nhà sử học nói rằng Simón Bolívar là một nhà giải phóng vĩ đại của Nam Mỹ. |
| Phủ định |
She told me that she did not consider him a liberator, but rather a dictator.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không coi ông ta là một nhà giải phóng, mà là một nhà độc tài. |
| Nghi vấn |
He asked if Nelson Mandela had been considered a liberator by everyone.
|
Anh ấy hỏi liệu Nelson Mandela có được mọi người coi là một nhà giải phóng hay không. |