(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enslaver
C1

enslaver

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ bắt người làm nô lệ người áp bức nô lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enslaver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bắt người khác làm nô lệ.

Definition (English Meaning)

A person who enslaves others.

Ví dụ Thực tế với 'Enslaver'

  • "History remembers many enslavers for their cruelty and inhumanity."

    "Lịch sử ghi nhớ nhiều kẻ bắt người khác làm nô lệ vì sự tàn ác và vô nhân đạo của chúng."

  • "The novel portrays the enslavers as morally bankrupt individuals."

    "Cuốn tiểu thuyết miêu tả những kẻ bắt người khác làm nô lệ như những cá nhân suy đồi về mặt đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enslaver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enslaver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Enslaver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enslaver' mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ một người chủ động và có quyền lực trong việc tước đoạt tự do của người khác. Nó không chỉ đơn thuần là 'slave owner' (chủ nô), mà nhấn mạnh hành động cưỡng bức và bóc lột. Sự khác biệt nằm ở sắc thái: 'slave owner' có thể chỉ đơn thuần là người sở hữu nô lệ, trong khi 'enslaver' chắc chắn là người tích cực tham gia vào việc biến người khác thành nô lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enslaver'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)