enslaver
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enslaver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bắt người khác làm nô lệ.
Definition (English Meaning)
A person who enslaves others.
Ví dụ Thực tế với 'Enslaver'
-
"History remembers many enslavers for their cruelty and inhumanity."
"Lịch sử ghi nhớ nhiều kẻ bắt người khác làm nô lệ vì sự tàn ác và vô nhân đạo của chúng."
-
"The novel portrays the enslavers as morally bankrupt individuals."
"Cuốn tiểu thuyết miêu tả những kẻ bắt người khác làm nô lệ như những cá nhân suy đồi về mặt đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enslaver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enslaver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enslaver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enslaver' mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ một người chủ động và có quyền lực trong việc tước đoạt tự do của người khác. Nó không chỉ đơn thuần là 'slave owner' (chủ nô), mà nhấn mạnh hành động cưỡng bức và bóc lột. Sự khác biệt nằm ở sắc thái: 'slave owner' có thể chỉ đơn thuần là người sở hữu nô lệ, trong khi 'enslaver' chắc chắn là người tích cực tham gia vào việc biến người khác thành nô lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enslaver'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.