oppressor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oppressor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người áp bức, kẻ đàn áp; người sử dụng quyền lực hoặc uy quyền một cách bất công; người đối xử với người khác một cách tàn nhẫn, bất công và ngăn cản họ có cơ hội, tự do, v.v.
Definition (English Meaning)
A person or group that uses authority or power unjustly; a person who treats people in a cruel and unfair way and prevents them from having opportunities, freedom, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Oppressor'
-
"History is full of stories of the oppressed rising up against their oppressors."
"Lịch sử đầy rẫy những câu chuyện về những người bị áp bức vùng lên chống lại kẻ áp bức của họ."
-
"He was seen as an oppressor by the local people."
"Ông ta bị người dân địa phương coi là một kẻ áp bức."
-
"The government became an oppressor of free speech."
"Chính phủ đã trở thành kẻ đàn áp tự do ngôn luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oppressor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oppressor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oppressor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oppressor' thường mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự lạm dụng quyền lực có hệ thống và kéo dài, gây ra đau khổ và bất công cho người bị áp bức. Nó khác với 'tyrant' (bạo chúa) ở chỗ 'oppressor' có thể là một nhóm hoặc một hệ thống, không nhất thiết chỉ một cá nhân. So với 'dictator' (nhà độc tài), 'oppressor' tập trung vào hành động áp bức hơn là hình thức chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Oppressor of': ám chỉ người hoặc nhóm bị áp bức bởi kẻ áp bức. Ví dụ: 'The oppressor of the poor.' 'Oppressor against': nhấn mạnh hành động áp bức được thực hiện chống lại ai đó hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'The oppressor against the minority group'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oppressor'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
History remembers, with disdain, every oppressor who tried to stifle freedom.
|
Lịch sử ghi nhớ, với sự khinh miệt, mọi kẻ áp bức đã cố gắng bóp nghẹt tự do. |
| Phủ định |
The revolution, despite facing immense challenges, did not yield to the oppressor.
|
Cuộc cách mạng, mặc dù đối mặt với những thách thức to lớn, đã không khuất phục trước kẻ áp bức. |
| Nghi vấn |
Did the people, finally understanding their plight, rise up against the oppressor?
|
Liệu người dân, cuối cùng đã hiểu được hoàn cảnh khó khăn của mình, có nổi dậy chống lại kẻ áp bức? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The people had overthrown their oppressor before the international community intervened.
|
Người dân đã lật đổ kẻ áp bức của họ trước khi cộng đồng quốc tế can thiệp. |
| Phủ định |
The resistance had not forgotten the oppressor's crimes by the time he was brought to justice.
|
Lực lượng kháng chiến đã không quên tội ác của kẻ áp bức vào thời điểm hắn bị đưa ra trước công lý. |
| Nghi vấn |
Had the oppressor established his reign of terror before the world became aware of his actions?
|
Kẻ áp bức đã thiết lập triều đại khủng bố của hắn trước khi thế giới nhận thức được hành động của hắn hay chưa? |