(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embden-meyerhof-parnas pathway
C2

embden-meyerhof-parnas pathway

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con đường Embden-Meyerhof-Parnas con đường đường phân glycolysis
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embden-meyerhof-parnas pathway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con đường trao đổi chất chuyển đổi glucose thành pyruvate hoặc lactate, tạo ra ATP.

Definition (English Meaning)

A metabolic pathway that converts glucose into pyruvate or lactate, producing ATP.

Ví dụ Thực tế với 'Embden-meyerhof-parnas pathway'

  • "The Embden-Meyerhof-Parnas pathway is essential for energy production in many cells."

    "Con đường Embden-Meyerhof-Parnas rất cần thiết cho việc sản xuất năng lượng trong nhiều tế bào."

  • "The Embden-Meyerhof-Parnas pathway is upregulated in cancer cells to meet their high energy demands."

    "Con đường Embden-Meyerhof-Parnas được tăng cường hoạt động trong các tế bào ung thư để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao của chúng."

  • "Understanding the Embden-Meyerhof-Parnas pathway is crucial for studying metabolic disorders."

    "Hiểu con đường Embden-Meyerhof-Parnas là rất quan trọng để nghiên cứu các rối loạn trao đổi chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embden-meyerhof-parnas pathway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pathway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glycolysis(đường phân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gluconeogenesis(tân tạo đường)
ATP(adenosine triphosphate (ATP))
pyruvate(pyruvate)
lactate(lactate)
cellular respiration(hô hấp tế bào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Embden-meyerhof-parnas pathway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Con đường Embden-Meyerhof-Parnas (EMP), còn được gọi là đường phân (glycolysis), là một chuỗi các phản ứng hóa học diễn ra trong tế bào, phá vỡ glucose (một loại đường) thành pyruvate. Quá trình này giải phóng năng lượng, được lưu trữ dưới dạng ATP (adenosine triphosphate), 'đơn vị tiền tệ năng lượng' của tế bào. Trong điều kiện kỵ khí, pyruvate có thể được chuyển đổi thành lactate. Tên gọi 'Embden-Meyerhof-Parnas' vinh danh Gustav Embden, Otto Meyerhof, và Jakub Karol Parnas, những nhà sinh hóa học đã có những đóng góp quan trọng trong việc làm sáng tỏ con đường này. Glycolysis là một quá trình cơ bản và phổ biến trong hầu hết các sinh vật sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà con đường xảy ra (ví dụ: 'Glycolysis occurs in the cytoplasm').
* of: Sử dụng để mô tả một khía cạnh hoặc đặc điểm của con đường (ví dụ: 'An overview of the Embden-Meyerhof-Parnas pathway').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embden-meyerhof-parnas pathway'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers should study the Embden-Meyerhof-Parnas pathway to understand cellular metabolism.
Các nhà nghiên cứu nên nghiên cứu con đường Embden-Meyerhof-Parnas để hiểu rõ hơn về quá trình trao đổi chất của tế bào.
Phủ định
We cannot ignore the Embden-Meyerhof-Parnas pathway when discussing glycolysis.
Chúng ta không thể bỏ qua con đường Embden-Meyerhof-Parnas khi thảo luận về đường phân.
Nghi vấn
Could the Embden-Meyerhof-Parnas pathway be a target for cancer therapy?
Liệu con đường Embden-Meyerhof-Parnas có thể là mục tiêu cho liệu pháp điều trị ung thư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)