(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gluconeogenesis
C2

gluconeogenesis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tạo đường mới tân tạo đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gluconeogenesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình trao đổi chất mà qua đó các sinh vật sản xuất glucose từ các tiền chất không phải carbohydrate.

Definition (English Meaning)

The metabolic process by which organisms produce glucose from non-carbohydrate precursors.

Ví dụ Thực tế với 'Gluconeogenesis'

  • "Gluconeogenesis is crucial for maintaining blood glucose levels during periods of fasting."

    "Sự tạo đường mới rất quan trọng để duy trì mức đường huyết trong thời gian nhịn ăn."

  • "Understanding gluconeogenesis is essential for managing diabetes."

    "Hiểu rõ về sự tạo đường mới là điều cần thiết để kiểm soát bệnh tiểu đường."

  • "The liver plays a key role in gluconeogenesis."

    "Gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo đường mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gluconeogenesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gluconeogenesis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

glycolysis(sự phân giải glucose)

Từ liên quan (Related Words)

glycogenesis(sự tạo glycogen)
glycogenolysis(sự phân giải glycogen)
glucose(đường glucose)
metabolism(sự trao đổi chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh hóa

Ghi chú Cách dùng 'Gluconeogenesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gluconeogenesis là một con đường trao đổi chất quan trọng xảy ra chủ yếu trong gan và thận. Nó cho phép cơ thể tạo ra glucose khi lượng carbohydrate trong chế độ ăn uống không đủ hoặc khi glucose cạn kiệt do tập thể dục hoặc nhịn ăn. Các tiền chất không carbohydrate bao gồm lactate, pyruvate, glycerol và một số axit amin. Không nên nhầm lẫn với glycogenolysis (sự phân hủy glycogen thành glucose).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

In: Gluconeogenesis *in* the liver is essential for maintaining blood glucose levels. During: Gluconeogenesis is activated *during* periods of fasting.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gluconeogenesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)