(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adopt
B2

adopt

động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận nuôi áp dụng chấp nhận tiếp nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adopt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận một đứa trẻ không phải con ruột làm con nuôi một cách hợp pháp.

Definition (English Meaning)

To legally take a child of other parents as one's own.

Ví dụ Thực tế với 'Adopt'

  • "They decided to adopt a child after struggling with infertility."

    "Họ quyết định nhận con nuôi sau khi vật lộn với chứng vô sinh."

  • "The school adopted a new policy on bullying."

    "Nhà trường đã thông qua một chính sách mới về bắt nạt."

  • "Many families are choosing to adopt pets from animal shelters."

    "Nhiều gia đình đang chọn nhận nuôi thú cưng từ các trại cứu hộ động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adopt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

take in(nhận nuôi)
embrace(chấp nhận, tiếp nhận)
assume(giả định, đảm nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Adopt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này thường liên quan đến quy trình pháp lý và xã hội để một người hoặc một cặp vợ chồng trở thành cha mẹ hợp pháp của một đứa trẻ không phải con đẻ của họ. Nó nhấn mạnh sự thay đổi vĩnh viễn trong quan hệ gia đình và trách nhiệm pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

`adopt into`: Thường được sử dụng khi nói về việc một đứa trẻ được nhận vào một gia đình hoặc cộng đồng cụ thể. Ví dụ: 'They adopted her into their family.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adopt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)