needlework
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needlework'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc hoặc nghệ thuật dùng kim và chỉ để tạo ra các sản phẩm, đặc biệt là thêu thùa, dệt thảm hoặc may vá.
Definition (English Meaning)
The art or process of working with a needle and thread, especially embroidery, tapestry, or sewing.
Ví dụ Thực tế với 'Needlework'
-
"Her needlework is exquisite, with intricate designs and vibrant colors."
"Công việc thêu thùa của cô ấy rất tinh xảo, với những thiết kế phức tạp và màu sắc rực rỡ."
-
"She learned needlework from her grandmother."
"Cô ấy học may vá từ bà của mình."
-
"Needlework is a relaxing and creative hobby."
"May vá là một sở thích thư giãn và sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Needlework'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: needlework
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Needlework'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'needlework' bao hàm nhiều kỹ thuật thủ công sử dụng kim, từ những kỹ thuật đơn giản như may vá đến những kỹ thuật phức tạp hơn như thêu ren hoặc làm tranh thảm. Nó nhấn mạnh tính thủ công và sự tỉ mỉ của quá trình tạo ra sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong) - được dùng để chỉ chất liệu hoặc kỹ thuật cụ thể được sử dụng (ví dụ: 'skilled in needlework'). with (với) - được dùng để chỉ dụng cụ (ví dụ: 'creating needlework with fine threads').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Needlework'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her needlework is incredibly detailed and intricate.
|
Công việc thêu thùa của cô ấy vô cùng tỉ mỉ và phức tạp. |
| Phủ định |
I don't have much experience with needlework.
|
Tôi không có nhiều kinh nghiệm với công việc thêu thùa. |
| Nghi vấn |
Is needlework still a popular hobby?
|
Thêu thùa có còn là một sở thích phổ biến không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always enjoyed needlework.
|
Cô ấy luôn luôn thích thêu thùa, may vá. |
| Phủ định |
I haven't done any needlework since I was a child.
|
Tôi đã không làm bất kỳ công việc thêu thùa nào kể từ khi tôi còn nhỏ. |
| Nghi vấn |
Has he ever displayed his needlework at an exhibition?
|
Anh ấy đã bao giờ trưng bày các tác phẩm thêu thùa của mình tại một cuộc triển lãm chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is interested in needlework.
|
Cô ấy thích thú với công việc thêu thùa. |
| Phủ định |
He is not very good at needlework.
|
Anh ấy không giỏi thêu thùa lắm. |
| Nghi vấn |
Is needlework your hobby?
|
Thêu thùa có phải là sở thích của bạn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother's needlework is admired by everyone in the family.
|
Công việc thêu thùa của bà tôi được mọi người trong gia đình ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
That artisan's needlework isn't as intricate as the one in the museum.
|
Công việc thêu thùa của người thợ thủ công đó không tinh xảo bằng cái trong viện bảo tàng. |
| Nghi vấn |
Is Emily and John's needlework displayed at the craft fair?
|
Công việc thêu thùa của Emily và John có được trưng bày tại hội chợ thủ công không? |