(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ materials
B1

materials

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu nguyên liệu tài liệu tư liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materials'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu, nguyên liệu; tài liệu.

Definition (English Meaning)

The matter from which a thing is or can be made.

Ví dụ Thực tế với 'Materials'

  • "Building materials are becoming more expensive."

    "Vật liệu xây dựng đang ngày càng trở nên đắt đỏ hơn."

  • "The company develops new materials for aerospace applications."

    "Công ty phát triển các vật liệu mới cho các ứng dụng hàng không vũ trụ."

  • "These learning materials are designed to be used by students of all abilities."

    "Những tài liệu học tập này được thiết kế để sử dụng cho học sinh ở mọi trình độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Materials'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: materials
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Materials'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'materials' thường được sử dụng ở dạng số nhiều và đề cập đến các chất hoặc vật liệu được sử dụng để tạo ra một cái gì đó. Nó có thể đề cập đến các vật liệu thô hoặc đã qua xử lý. Khi nói về 'material' ở dạng số ít, thường ám chỉ 'vải vóc' hoặc 'tài liệu' (như tài liệu học tập).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

- 'materials for': vật liệu dùng để làm gì (ví dụ: materials for building a house).
- 'materials in': vật liệu có trong cái gì (ví dụ: materials in the Earth's crust).
- 'materials of': vật liệu của cái gì (ví dụ: materials of construction).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Materials'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' materials are neatly organized in their lockers.
Vật liệu của học sinh được sắp xếp gọn gàng trong tủ của họ.
Phủ định
The company's materials aren't eco-friendly.
Vật liệu của công ty không thân thiện với môi trường.
Nghi vấn
Are the builders' materials stored safely on site?
Vật liệu của những người thợ xây có được lưu trữ an toàn tại công trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)