materials
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materials'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu, nguyên liệu; tài liệu.
Definition (English Meaning)
The matter from which a thing is or can be made.
Ví dụ Thực tế với 'Materials'
-
"Building materials are becoming more expensive."
"Vật liệu xây dựng đang ngày càng trở nên đắt đỏ hơn."
-
"The company develops new materials for aerospace applications."
"Công ty phát triển các vật liệu mới cho các ứng dụng hàng không vũ trụ."
-
"These learning materials are designed to be used by students of all abilities."
"Những tài liệu học tập này được thiết kế để sử dụng cho học sinh ở mọi trình độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Materials'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: materials
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Materials'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'materials' thường được sử dụng ở dạng số nhiều và đề cập đến các chất hoặc vật liệu được sử dụng để tạo ra một cái gì đó. Nó có thể đề cập đến các vật liệu thô hoặc đã qua xử lý. Khi nói về 'material' ở dạng số ít, thường ám chỉ 'vải vóc' hoặc 'tài liệu' (như tài liệu học tập).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'materials for': vật liệu dùng để làm gì (ví dụ: materials for building a house).
- 'materials in': vật liệu có trong cái gì (ví dụ: materials in the Earth's crust).
- 'materials of': vật liệu của cái gì (ví dụ: materials of construction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Materials'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' materials are neatly organized in their lockers.
|
Vật liệu của học sinh được sắp xếp gọn gàng trong tủ của họ. |
| Phủ định |
The company's materials aren't eco-friendly.
|
Vật liệu của công ty không thân thiện với môi trường. |
| Nghi vấn |
Are the builders' materials stored safely on site?
|
Vật liệu của những người thợ xây có được lưu trữ an toàn tại công trường không? |